Định nghĩa của từ run through

run throughphrasal verb

chạy qua

////

Cụm từ "run through" ban đầu ám chỉ một hoạt động sân khấu cho phép diễn viên tập lại lời thoại và chuyển động trên sân khấu mà không cần sử dụng bối cảnh, đạo cụ hoặc trang phục. Loại hình tập luyện này, trong đó diễn viên sẽ chạy lời thoại của mình một cách nhanh chóng và lặp đi lặp lại, giúp họ hoàn thiện màn trình diễn của mình trước khi chuyển sang các tác phẩm được dàn dựng hoàn chỉnh. Bản thân thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ "run" và "through", cả hai đều có ý nghĩa riêng trong tiếng Anh. "Run" có thể biểu thị một chuyển động nhanh, chẳng hạn như hành động chạy, và cũng có thể ám chỉ dòng chảy hoặc sự liên tục của một thứ gì đó, như một dòng nước hoặc một dòng văn bản. "Through" có thể được sử dụng để chỉ một vị trí ở cuối một con đường, cũng như sự hoàn thành hoặc sự kỹ lưỡng, như chạy một thứ gì đó qua bộ lọc hoặc phân tích kỹ lưỡng. Khi kết hợp, "run through" tạo thành một cụm từ bao hàm ý tưởng thực hiện nhanh chóng và kỹ lưỡng một điều gì đó để luyện tập hoặc xem lại, giống như một diễn viên có thể làm trước khi lên sân khấu. Từ đó, ý nghĩa của cụm từ này đã được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như chạy qua danh sách kiểm tra, chạy qua một bài thuyết trình hoặc chạy qua một số phép tính hoặc phân tích.

namespace

to discuss, repeat or read something quickly

thảo luận, lặp lại hoặc đọc nhanh cái gì đó

Ví dụ:
  • He ran through the names on the list.

    Anh ấy lướt qua những cái tên trong danh sách.

  • Could we run through your proposals once again?

    Chúng tôi có thể xem lại đề xuất của bạn một lần nữa được không?

to pass quickly through something

đi qua cái gì đó một cách nhanh chóng

Ví dụ:
  • An angry murmur ran through the crowd.

    Tiếng thì thầm giận dữ lan khắp đám đông.

  • Thoughts of revenge kept running through his mind.

    Ý nghĩ trả thù cứ lởn vởn trong tâm trí anh.

to be present in every part of something

có mặt ở mọi phần của một cái gì đó

Ví dụ:
  • A deep melancholy runs through her poetry.

    Một nỗi buồn sâu sắc hiện rõ trong thơ của bà.

to perform, act or practise something

thực hiện, hành động hoặc thực hành cái gì đó

Ví dụ:
  • Can we run through Scene 3 again, please?

    Chúng ta có thể xem lại Cảnh 3 một lần nữa được không?

Từ, cụm từ liên quan

to use up or spend money carelessly

sử dụng hoặc chi tiêu tiền một cách bừa bãi

Ví dụ:
  • She ran through the entire amount within two years.

    Cô ấy đã tiêu hết số tiền đó trong vòng hai năm.