Định nghĩa của từ rumble on

rumble onphrasal verb

ầm ầm tiếp tục

////

Cụm từ "rumble on" là một thành ngữ thông tục được dùng để chỉ sự tiếp diễn hoặc kéo dài của một tình huống cụ thể. Nó bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960, cụ thể là trong bối cảnh văn hóa xe hơi và đua xe đường phố của Mỹ. Trong bối cảnh này, "rumble" ám chỉ một cuộc ẩu đả hoặc ẩu đả giữa các băng đảng thường nổ ra giữa các câu lạc bộ xe hơi đối thủ cạnh tranh trong các cuộc đua xe đường phố bất hợp pháp. Thuật ngữ "rumble on" được dùng để báo hiệu rằng cuộc xung đột vẫn chưa kết thúc và sự cạnh tranh giữa các câu lạc bộ sẽ tiếp tục. Cụm từ này trở nên phổ biến ngoài bối cảnh văn hóa xe hơi vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, và trở thành một phần của văn hóa đại chúng rộng lớn hơn. Ngày nay, "rumble on" thường được dùng để mô tả bất kỳ tình huống đang diễn ra hoặc dai dẳng nào, như trong "các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra" hoặc "sự suy thoái kinh tế đang diễn ra".

namespace
Ví dụ:
  • The ground shook as a deep rumble swept through the city, announcing the arrival of a powerful earthquake.

    Mặt đất rung chuyển khi một tiếng ầm ầm vang lên khắp thành phố, báo hiệu một trận động đất mạnh sắp xảy ra.

  • The thunder rumbled across the sky, prompting everyone to scramble for cover.

    Tiếng sấm rền vang khắp bầu trời, khiến mọi người phải vội vã tìm nơi ẩn nấp.

  • The lion's low, menacing growl turned into a loud rumble, warning other animals to stay away from its territory.

    Tiếng gầm gừ đe dọa của sư tử chuyển thành tiếng gầm lớn, cảnh báo các loài động vật khác tránh xa lãnh thổ của nó.

  • The car's engine rumbled as the driver raced down the highway, the vibrations from the vehicle shaking the cabin.

    Động cơ xe gầm rú khi người lái xe lao nhanh trên đường cao tốc, độ rung từ xe làm rung chuyển cả cabin.

  • The rollercoaster's rails trembled as it hurtled towards the final drop, the sounds of twisting metal and faint rumbling filling the air.

    Đường ray tàu lượn siêu tốc rung chuyển khi lao nhanh về phía điểm rơi cuối cùng, âm thanh của kim loại xoắn và tiếng ầm ầm yếu ớt tràn ngập không khí.

  • The train's wheels rumbled as it barrelled through the countryside, the sound of metal on tracks echoing through the landscape.

    Bánh xe của đoàn tàu rung chuyển khi nó lao vút qua vùng nông thôn, âm thanh của kim loại trên đường ray vang vọng khắp cảnh quan.

  • The bassist's fingers moved quickly over the strings, coaxing deep, soulful rumbles from his instrument.

    Những ngón tay của người chơi bass di chuyển nhanh trên các dây đàn, tạo ra những âm thanh trầm ấm, sâu lắng từ nhạc cụ của mình.

  • The sound of distant thunder grew louder, eventually turning into a loud, deafening rumble that shook the very foundations of the city.

    Tiếng sấm ở xa dần lớn hơn, cuối cùng biến thành tiếng ầm ầm lớn, điếc tai làm rung chuyển cả nền móng của thành phố.

  • The ocean's waves crashed against the shore, sending up a rumbling roar that could be heard for miles around.

    Sóng biển đập vào bờ, tạo nên tiếng gầm dữ dội có thể nghe thấy từ nhiều dặm xung quanh.

  • The heavy machinery on the construction site rumbled and moaned as it moved larger, heavier objects around, a constant, grinding sound that filled the air.

    Những cỗ máy hạng nặng trên công trường xây dựng rung chuyển và rên rỉ khi di chuyển những vật thể lớn hơn, nặng hơn, tạo ra âm thanh nghiến liên tục tràn ngập không khí.