phó từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
một cách tàn phá
/ˈruːɪnəsli//ˈruːɪnəsli/Từ "ruinously" có một lịch sử hấp dẫn. Đây là một trạng từ có nghĩa là gây ra sự phá hủy hoặc thiệt hại, đặc biệt là theo cách bạo lực hoặc đột ngột. Từ này bắt nguồn từ danh từ "ruin", dùng để chỉ trạng thái bị phá hủy hoặc bị phá hủy hoàn toàn. Động từ "to ruin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mượn từ tiếng Latin "rudiare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hỏng". Từ tiếng Latin bắt nguồn từ "rudere", có nghĩa là "bất cẩn" hoặc "liều lĩnh". Trạng từ "ruinously" xuất hiện vào thế kỷ 15, cuối cùng trở thành một phần chuẩn của tiếng Anh. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống mà một cái gì đó đã bị phá hủy, hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng nghiêm trọng theo cách đột ngột hoặc bạo lực.
phó từ
đổ nát
tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
in a way that costs a lot of money and more than you can afford
theo cách tốn kém rất nhiều tiền và nhiều hơn mức bạn có thể chi trả
đắt kinh khủng
in a way that causes serious problems or damage
theo cách gây ra vấn đề nghiêm trọng hoặc thiệt hại
Chúng ta bảo vệ con cái mình một cách thái quá.