Định nghĩa của từ inextricably

inextricablyadverb

không thể tách rời

/ˌɪnɪkˈstrɪkəbli//ˌɪnɪkˈstrɪkəbli/

Từ "inextricably" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inextricabilis" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "khó tháo gỡ" hoặc "rối rắm". Từ này được tạo thành bằng cách kết hợp "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "opposite"), "ex" (có nghĩa là "out") và "tricabilis" (có nghĩa là "twisted" hoặc "woven"). Từ "inextricably" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó bị quấn chặt hoặc xoắn lại, khiến việc tách rời hoặc gỡ rối trở nên khó khăn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự kết nối lâu dài hoặc sâu sắc, như trong "inextricably linked" hoặc "inextricably entangled." Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, cảm xúc hoặc sự kiện gắn bó chặt chẽ với nhau và không dễ gì tách rời.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ

namespace
Ví dụ:
  • Love and companionship are inextricably linked, as many people find it challenging to love someone without wanting to spend time with them.

    Tình yêu và tình bạn gắn bó chặt chẽ với nhau, vì nhiều người thấy khó có thể yêu ai đó mà không muốn dành thời gian cho họ.

  • The happiness and success of a business are inextricably tied to the satisfaction of its customers.

    Sự hạnh phúc và thành công của một doanh nghiệp gắn liền chặt chẽ với sự hài lòng của khách hàng.

  • The appearance and function of a habit are inextricably intertwined, as it's challenging to separate the manner in which we act from the reasoning that motivates us.

    Sự xuất hiện và chức năng của thói quen có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì rất khó để tách biệt cách chúng ta hành động khỏi lý luận thúc đẩy chúng ta.

  • A person's culture and identity are inextricably intertwined, as one's beliefs, values, and customs have a significant impact on who they are.

    Văn hóa và bản sắc của một người gắn bó chặt chẽ với nhau, vì niềm tin, giá trị và phong tục của một người có tác động đáng kể đến con người họ.

  • The effects of pollution and climate change are inextricably linked, as environmental degradation has a direct impact on the climate, which further affects the environment.

    Tác động của ô nhiễm và biến đổi khí hậu có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì suy thoái môi trường có tác động trực tiếp đến khí hậu, từ đó ảnh hưởng đến môi trường.

  • The success of a project or endeavor is inextricably linked to the skills, resources, and teamwork of the people involved.

    Sự thành công của một dự án hoặc nỗ lực gắn liền chặt chẽ với kỹ năng, nguồn lực và tinh thần làm việc nhóm của những người tham gia.

  • The relationship between faith and spirituality is inextricably linked, as many individuals view their faith as an essential part of their spiritual well-being.

    Mối quan hệ giữa đức tin và tâm linh gắn bó chặt chẽ với nhau, vì nhiều cá nhân coi đức tin là một phần thiết yếu cho sức khỏe tâm linh của họ.

  • The perception and impact of art are inextricably linked, as the beauty and meaning of a piece are subjective but widely felt by those who experience it.

    Nhận thức và tác động của nghệ thuật gắn kết chặt chẽ với nhau, vì vẻ đẹp và ý nghĩa của một tác phẩm là chủ quan nhưng được cảm nhận rộng rãi bởi những người trải nghiệm nó.

  • The relationship between technology and society is inextricably intertwined, as advancements in tech have a direct impact on the way people communicate, work, and interact.

    Mối quan hệ giữa công nghệ và xã hội gắn bó chặt chẽ với nhau, vì những tiến bộ trong công nghệ có tác động trực tiếp đến cách mọi người giao tiếp, làm việc và tương tác.

  • The relationship between the past and the present is inextricably intertwined, as our experiences and choices today are shaped by the events and circumstances of our past.

    Mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại gắn bó chặt chẽ với nhau, vì những trải nghiệm và lựa chọn của chúng ta ngày nay được hình thành bởi các sự kiện và hoàn cảnh trong quá khứ.