Định nghĩa của từ inchoate

inchoateadjective

chưa hoàn thiện

/ɪnˈkəʊət//ɪnˈkəʊət/

Từ "inchoate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inchoare" có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "thực hiện bước đầu tiên". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "yet") và "choare" (có nghĩa là "thực hiện"). Tính từ "inchoate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu nó có nghĩa là "chưa bắt đầu" hoặc "vừa mới bắt đầu". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý nghĩa của "partial" hoặc "incomplete". Ngày nay, "inchoate" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn chưa hoàn thành hoặc sơ bộ của một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng chưa hoàn thành hoặc một kế hoạch chưa hoàn thành. Nó cũng có thể ngụ ý rằng một cái gì đó vẫn đang tiến hóa hoặc phát triển, nhưng hình dạng đầy đủ của nó vẫn chưa rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển

meaninglộn xộn, chưa sắp xếp

examplean inchoate mass of ideas: một mớ ý kiến lộn xộn

type ngoại động từ

meaningbắt đầu, khởi đầu

namespace
Ví dụ:
  • The professor's thesis presented arguments that were still very much inchoate and required further elaboration.

    Luận án của giáo sư đưa ra những lập luận vẫn còn rất sơ khai và cần được giải thích thêm.

  • The politician's platform consisted of little more than inchoate ideas and vague promises.

    Cương lĩnh của chính trị gia này chẳng có gì ngoài những ý tưởng mơ hồ và những lời hứa mơ hồ.

  • The sentences in the email were filled with spelling errors and inchoate thoughts, making it difficult to comprehend.

    Các câu trong email đầy lỗi chính tả và suy nghĩ mơ hồ, khiến người đọc khó có thể hiểu được.

  • The author's prose was marked by inchoate ideas and an inability to articulate clear arguments.

    Văn xuôi của tác giả có nhiều ý tưởng chưa rõ ràng và không có khả năng diễn đạt các lập luận rõ ràng.

  • The child's words were inchoate babbling that indicated they were still in the process of learning to speak.

    Những lời nói của đứa trẻ chỉ là những tiếng bi bô mơ hồ cho thấy chúng vẫn đang trong quá trình học nói.

  • The artist presented a series of inchoate sketches that lacked coherence and direction.

    Nghệ sĩ đã trình bày một loạt các bản phác thảo chưa hoàn thiện, thiếu tính mạch lạc và định hướng.

  • The musician's compositions were filled with inchoate chords and melodies that ultimately failed to coalesce into a sense of overall harmony.

    Các tác phẩm của nhạc sĩ này chứa đầy những hợp âm và giai điệu rời rạc, cuối cùng không thể kết hợp thành một bản hòa âm tổng thể.

  • The composer's ideas existed in an inchoate state, waiting to be translated into a finished work.

    Ý tưởng của nhà soạn nhạc vẫn còn ở trạng thái chưa hoàn thiện, chờ được chuyển thể thành tác phẩm hoàn chỉnh.

  • The proposal submitted by the team consisted of inchoate suggestions that failed to provide clear solutions to the issue at hand.

    Đề xuất mà nhóm đưa ra chỉ là những gợi ý chưa hoàn chỉnh, không đưa ra được giải pháp rõ ràng cho vấn đề đang gặp phải.

  • The public speaker's argument consisted of inchoate statements and a lack of substantive evidence to support their claims.

    Lập luận của người phát biểu chỉ là những tuyên bố mơ hồ và thiếu bằng chứng xác đáng để hỗ trợ cho tuyên bố của họ.