- To disinfect the wound, I used rubbing alcohol to clean the area around the cut.
Để khử trùng vết thương, tôi dùng cồn để lau sạch vùng xung quanh vết cắt.
- The nurse instructed me to apply rubbing alcohol to the thermometer before taking my temperature.
Y tá hướng dẫn tôi bôi cồn vào nhiệt kế trước khi đo nhiệt độ.
- After touching a dirty doorknob, I immediately rubbed some rubbing alcohol onto my hands to kill any germs.
Sau khi chạm vào tay nắm cửa bẩn, tôi lập tức xoa một ít cồn tẩy rửa vào tay để tiêu diệt mọi vi khuẩn.
- The healthcare worker used rubbing alcohol to sanitize the hospital equipment before using it on the patient.
Nhân viên y tế đã sử dụng cồn để khử trùng thiết bị bệnh viện trước khi sử dụng cho bệnh nhân.
- I added a few drops of rubbing alcohol to the contact lens solution to prevent bacteria growth.
Tôi nhỏ vài giọt cồn vào dung dịch rửa kính áp tròng để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
- In order to sanitize the electronic devices, I wiped them down with a cloth soaked in rubbing alcohol.
Để khử trùng các thiết bị điện tử, tôi lau chúng bằng khăn thấm cồn.
- Before cutting myself, I soaked the scissors in a solution of rubbing alcohol and water to clean them properly.
Trước khi cắt, tôi ngâm kéo vào dung dịch cồn và nước để rửa sạch chúng.
- The beautician used rubbing alcohol to remove any oil or dirt from my face before applying makeup.
Chuyên viên thẩm mỹ đã dùng cồn để loại bỏ dầu hoặc bụi bẩn trên mặt tôi trước khi trang điểm.
- The school nurse advised us to use rubbing alcohol to clean the school computers and other surfaces regularly.
Y tá của trường khuyên chúng tôi nên sử dụng cồn để vệ sinh máy tính và các bề mặt khác của trường thường xuyên.
- After handling raw meat, I made sure to wash my hands thoroughly with soap and water as well as rubbing alcohol to ensure that there were no remaining bacteria.
Sau khi xử lý thịt sống, tôi đảm bảo rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước cũng như cồn để đảm bảo không còn vi khuẩn nào sót lại.