danh từ
cái que, cái gậy, cái cần
cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
gậy quyền
gậy
/rɒd//rɑːd/Từ "rod" có nguồn gốc từ hơn một nghìn năm trước trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rǣd", có nghĩa là "cây gậy của James (Jacob)", hoặc nói chung hơn là "a staff, rod, or stake." Từ tiếng Anh cổ "rǣd" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "hreidr", cũng có nghĩa là "staff" hoặc "giáo". Từ tiếng Na Uy cổ "hreidr", ngược lại, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hreid-az", có nghĩa là "mạnh mẽ, cứng cáp" và có thể ám chỉ một cây gậy hoặc thanh chắc chắn, khỏe mạnh. Điều thú vị là từ "James" hoặc "Jacob" xuất hiện cùng với "rod" trong cách sử dụng từ tiếng Anh cổ, có thể là do câu chuyện trong Kinh thánh về cây gậy của Jacob, trở thành ẩn dụ cho sự chuyển giao quyền lực. Cách sử dụng này tiếp tục trong tiếng Anh trung đại, khi "rod" có nghĩa là "một cây gậy được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực hoặc thẩm quyền". Theo thời gian, ý nghĩa của "rod" được mở rộng để bao gồm nhiều loại gậy, thanh hoặc cột được sử dụng cho các mục đích thực tế, chẳng hạn như câu cá, đo lường hoặc đánh roi. Ngày nay, "rod" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm gậy hoặc dụng cụ săn bắn, cần câu, dây dẫn điện và thiết bị đo âm thanh hoặc bức xạ. Tóm lại, từ "rod" có lịch sử phong phú trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rǣd" có nghĩa là "cây gậy của James" hoặc nói chung hơn là "a staff, rod or stake," và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hreidr" có nghĩa là "staff" hoặc "giáo", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hreid-az" có nghĩa là cây gậy hoặc thanh "chắc chắn, cứng".
danh từ
cái que, cái gậy, cái cần
cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
gậy quyền
a long straight piece of wood, metal or glass
một miếng gỗ, kim loại hoặc thủy tinh thẳng dài
Bê tông được gia cố bằng thanh thép.
Cuối cùng tôi cũng sửa được thanh treo rèm phía trên cửa sổ.
Sau vụ tai nạn, cô phải phẫu thuật để đặt thanh tăng cường vào chân.
Anh ta nung nóng đầu thanh sắt.
một thanh sợi thủy tinh có đường kính 2 hoặc 3 mm
Từ, cụm từ liên quan
a long wooden or plastic stick with a fishing line and hook attached, used for catching fish
một cây gậy dài bằng gỗ hoặc nhựa có gắn dây câu và móc câu, dùng để đánh bắt cá
câu cá bằng cần câu và dây câu
a stick that is used for hitting people as a punishment
một cây gậy dùng để đánh người như một hình phạt
Xưa có câu: ‘Tha roi cho con hư’.
a small gun
một khẩu súng nhỏ