Định nghĩa của từ hot rod

hot rodnoun

xe đua nóng bỏng

/ˈhɒt rɒd//ˈhɑːt rɑːd/

Cụm từ "hot rod" xuất hiện vào những năm 1930 trong bối cảnh văn hóa xe hơi của Mỹ, đặc biệt là ở Nam California. Nó ám chỉ một chiếc xe đã được cải tiến để tăng tốc độ và hiệu suất. Thuật ngữ "rod" bắt nguồn từ thanh thép dùng để kết nối khung xe, trong khi "hot" truyền tải sức mạnh và tốc độ của xe. Nguồn gốc cụ thể của thuật ngữ "hot" vẫn đang được tranh luận, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng ồn cao độ do động cơ có số vòng quay cao mỗi phút tạo ra hoặc từ nhiệt lượng lớn do động cơ hiệu suất cao tạo ra. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "hot rod" nhanh chóng trở thành một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh xe hơi, được sử dụng thay thế cho "joiststick" và "go-devil" trước khi ổn định với biệt danh quen thuộc của nó. Ngày nay, "hot rod" được công nhận rộng rãi là thuật ngữ dành cho các loại xe hiệu suất cao được tùy chỉnh.

namespace
Ví dụ:
  • John's hot rod roared down the street, attracting admiring glances from passersby.

    Chiếc xe đua của John lao vút xuống phố, thu hút nhiều ánh nhìn ngưỡng mộ của người qua đường.

  • Sue's 1957 Chevy hot rod was a true classic, with a pearl white exterior and cherry red interior.

    Chiếc xe Chevy hot rod đời 1957 của Sue thực sự là một mẫu xe cổ điển với ngoại thất màu trắng ngọc trai và nội thất màu đỏ anh đào.

  • As soon as the light turned green, the hot rod sped away, leaving a cloud of smoke in its wake.

    Ngay khi đèn chuyển sang xanh, chiếc xe đua tăng tốc bỏ chạy, để lại một đám khói phía sau.

  • The hot rod's engine was purring like a contented cat as Jason revved it up and prepared to shift into overdrive.

    Động cơ của chiếc xe đua kêu gừ gừ như một chú mèo thỏa mãn khi Jason tăng tốc và chuẩn bị chuyển sang chế độ tăng tốc.

  • The hot rod's paint job was so bright and bold, it almost looked like a neon sign.

    Lớp sơn của chiếc xe đua này rất sáng và nổi bật, trông gần giống như một biển hiệu đèn neon.

  • The hot rod's tires squealed as it made a sharp turn around the corner, the driver's eyes fixed intently on the road ahead.

    Lốp xe đua kêu cót két khi nó rẽ gấp ở góc cua, mắt người lái vẫn chăm chú nhìn vào con đường phía trước.

  • The hot rod's chrome rims glinted in the sunlight as it sped past, the metallic glint reminiscent of the sun's rays peeking through dark clouds.

    Mâm xe mạ crôm của chiếc xe đua nóng bỏng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi nó chạy qua, ánh sáng kim loại đó gợi nhớ đến những tia nắng mặt trời xuyên qua những đám mây đen.

  • The hot rod's engine howled as it accelerated, the sound of metal twisting and growing louder the faster it went.

    Động cơ của chiếc xe đua hú lên khi tăng tốc, tiếng kim loại xoắn lại và ngày càng to hơn khi xe chạy nhanh.

  • The hot rod's hood scoop sucked in air as the driver pressed the accelerator, trying to outrun the clock in a timed race.

    Mui xe của chiếc xe đua nóng bỏng hút không khí vào khi người lái nhấn chân ga, cố gắng chạy nhanh hơn đồng hồ trong một cuộc đua tính giờ.

  • The hot rod's headlights shone brightly as the driver skillfully maneuvered it through the dark, winding paths of the twisting track.

    Đèn pha của chiếc xe đua sáng rực khi người lái xe khéo léo điều khiển nó qua những con đường quanh co, tối tăm của đường đua ngoằn ngoèo.

Từ, cụm từ liên quan