Định nghĩa của từ rasterize

rasterizeverb

rasterize

/ˈræstəraɪz//ˈræstəraɪz/

"Rasterize" bắt nguồn từ "raster", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rastrum", có nghĩa là "cào". Từ này ám chỉ cấu trúc dạng lưới của hình ảnh raster, rất giống với răng của một cái cào. ​​ Khái niệm "raster" xuất hiện vào những ngày đầu của đồ họa máy tính, khi thông tin được biểu diễn dưới dạng lưới các chấm hoặc pixel. Thuật ngữ "rasterize" sau đó trở thành từ đồng nghĩa với quá trình chuyển đổi đồ họa vector, cùng với các mô tả toán học của chúng, thành hình ảnh raster, có thể hiển thị trên màn hình.

namespace
Ví dụ:
  • In order to prepare the image for print, the graphic designer rasterized the vector graphics to ensure that the pixels would be properly resolved.

    Để chuẩn bị hình ảnh cho việc in ấn, nhà thiết kế đồ họa đã quét đồ họa vector để đảm bảo các điểm ảnh được phân giải chính xác.

  • The software's rasterization feature allowed the artist to easily convert the illustration into a pixelated bitmap image.

    Tính năng rasterization của phần mềm cho phép họa sĩ dễ dàng chuyển đổi hình minh họa thành hình ảnh bitmap dạng pixel.

  • Before exporting the image, the photographer rasterized the raw file to reduce its size and improve its loading speed.

    Trước khi xuất hình ảnh, nhiếp ảnh gia đã quét tệp thô để giảm kích thước và cải thiện tốc độ tải.

  • The rasterized map provided the hiker with a detailed view of the terrain, helping her to navigate the wilderness with ease.

    Bản đồ dạng raster cung cấp cho người đi bộ đường dài cái nhìn chi tiết về địa hình, giúp họ di chuyển trong vùng hoang dã một cách dễ dàng.

  • The animation's smooth transitions were achieved by rasterizing the vector motion paths and converting them into bitmaps.

    Chuyển tiếp mượt mà của hoạt hình đạt được bằng cách quét các đường chuyển động vector và chuyển đổi chúng thành bitmap.

  • To create the effect of digital paint strokes, the artist rasterized the vector brush strokes and added texture to the image.

    Để tạo hiệu ứng nét vẽ kỹ thuật số, nghệ sĩ đã quét các nét cọ vector và thêm họa tiết vào hình ảnh.

  • The rasterized image of the disk drive's internal workings helped the tech support agent to quickly diagnose and resolve the customer's issue.

    Hình ảnh dạng raster về hoạt động bên trong của ổ đĩa đã giúp nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng chẩn đoán và giải quyết vấn đề của khách hàng.

  • The specialist rasterized the aerial photographs of the city to identify the patterns and textures in the urban landscape.

    Chuyên gia đã xử lý ảnh chụp trên không của thành phố để xác định các mô hình và kết cấu trong cảnh quan đô thị.

  • The app's rasterization algorithm generated high-quality images from low-resolution input, making it ideal for use on mobile devices.

    Thuật toán rasterization của ứng dụng tạo ra hình ảnh chất lượng cao từ dữ liệu đầu vào có độ phân giải thấp, lý tưởng để sử dụng trên thiết bị di động.

  • The software's rasterizing feature allowed the architect to preview the finished building's facade in realistic detail, even before construction began.

    Tính năng quét hình ảnh của phần mềm cho phép kiến ​​trúc sư xem trước mặt tiền của tòa nhà đã hoàn thiện với chi tiết thực tế, ngay cả trước khi bắt đầu xây dựng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches