danh từ
chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật
vị trí để nhìn
tính từ, adv
ở ringside (danh từ)
Nhẫn
/ˈrɪŋsaɪd//ˈrɪŋsaɪd/Từ "ringside" bắt nguồn từ việc thực hành các trận đấu quyền anh diễn ra trong một khu vực hình tròn, được rào lại, được gọi là "vòng tròn". Thuật ngữ "ringside" phát triển để mô tả khu vực xung quanh vòng tròn, nơi khán giả có tầm nhìn tốt nhất và trải nghiệm thú vị nhất ngồi. Khu vực này gắn liền với sự phấn khích cao độ và gần với hành động, dẫn đến cụm từ "ringside" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ vị trí nào cung cấp điểm quan sát chính.
danh từ
chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật
vị trí để nhìn
tính từ, adv
ở ringside (danh từ)
Ngay khi trận đấu quyền anh bắt đầu, tôi và bạn tôi vội vã chạy đến hàng ghế cạnh võ đài để chứng kiến sự kiện đầy kịch tính này.
Đám đông cổ vũ tại trận đấu quyền anh thật phấn khích, đặc biệt là những người hâm mộ cuồng nhiệt ngồi gần khu vực võ đài.
Các giám khảo trên võ đài theo dõi chặt chẽ mọi động thái của các võ sĩ, khiến cho bất kỳ thủ thuật nào cũng khó có thể lọt khỏi tầm mắt.
Người dẫn chương trình trên võ đài đã thu hút khán giả bằng lời bình luận sôi nổi của mình, góp phần làm tăng thêm sự phấn khích cho trận đấu.
Các cô gái nhảy múa gần sàn đấu đã thu hút sự chú ý của nhiều khán giả khi họ phô diễn thân hình lực lưỡng của mình.
Nhà vô địch quyền anh đã được khán giả trên khán đài chào đón bằng tràng pháo tay nồng nhiệt khi anh bước vào võ đài.
Tay đấm yếu thế đã tung ra một số đòn đánh ấn tượng, nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ những người hâm mộ trung thành ngồi bên lề võ đài.
Trọng tài trên võ đài đưa ra hướng dẫn cho các võ sĩ khi họ đang chiến đấu dữ dội.
Trận tranh đai vô địch hạng nặng đầy hồi hộp đã khiến khán giả trên võ đài nín thở.
Đội ngũ y tế trên võ đài luôn theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của các võ sĩ trong suốt trận đấu.