Định nghĩa của từ right triangle

right trianglenoun

tam giác vuông

/ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl//ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/

Thuật ngữ "right triangle" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rectus", có nghĩa là "right" hoặc "thẳng". Trong toán học, tam giác vuông là một loại tam giác có một góc đo chính xác 90 độ, hoặc một góc vuông. Từ này lần đầu tiên được các nhà toán học sử dụng vào thế kỷ 17 khi họ bắt đầu nghiên cứu hình học Euclid, được sáng lập bởi nhà triết học, nhà toán học và nhà khoa học Hy Lạp cổ đại, Euclid. Khái niệm về tam giác vuông rất cần thiết cho công trình của họ vì, như họ đã khám phá ra, nó tạo thành cơ sở của nhiều hình dạng hình học khác, chẳng hạn như hình vuông, hình chữ nhật và hình thoi. Nghiên cứu về tam giác vuông kể từ đó vẫn là một thành phần quan trọng của hình học hiện đại, lượng giác và các nhánh khác của toán học và kỹ thuật, vì chúng cung cấp nền tảng để hiểu mối quan hệ giữa các phép đo tuyến tính, góc và chiều không gian.

namespace
Ví dụ:
  • The right triangle in this geometry lesson has a hypotenuse of 6 inches, a legs of 3 inches and 4 inches, respectively.

    Tam giác vuông trong bài học hình học này có cạnh huyền là 6 inch, cạnh bên là 3 inch và cạnh góc vuông là 4 inch.

  • To find the missing length of the side in a right triangle, we can use the Pythagorean theorem, which states that in a right triangle, the square of the length of the hypotenuse (the longest sideis equal to the sum of the squares of the lengths of the other two sides (the legs).

    Để tìm độ dài còn thiếu của một cạnh trong một tam giác vuông, chúng ta có thể sử dụng định lý Pythagore, phát biểu rằng trong một tam giác vuông, bình phương độ dài cạnh huyền (cạnh dài nhất) bằng tổng bình phương độ dài của hai cạnh còn lại (hai cạnh góc vuông).

  • These carpenters have measured the angle between the two walls to be precisely right, creating a perfect right triangle at the corner.

    Những người thợ mộc này đã đo góc giữa hai bức tường một cách chính xác, tạo ra một tam giác vuông hoàn hảo ở góc.

  • The carpenter used a right triangle to calculate the distance he needed to move the framing square, ensuring that the angle formed by the square was a true 90 degrees.

    Người thợ mộc đã sử dụng một tam giác vuông để tính toán khoảng cách cần thiết để di chuyển khung vuông, đảm bảo rằng góc tạo bởi hình vuông là góc 90 độ thực sự.

  • In a right triangle, the angle opposite the shortest side is called the acute angle, while the angle opposite the longest side is referred to as the obtuse angle.

    Trong tam giác vuông, góc đối diện với cạnh ngắn nhất được gọi là góc nhọn, trong khi góc đối diện với cạnh dài nhất được gọi là góc tù.

  • The right triangle in this physics problem has a height of 3 meters and a base of 4 meters.

    Hình tam giác vuông trong bài toán vật lý này có chiều cao là 3 mét và đáy là 4 mét.

  • In order to find the length of the hypotenuse, we can use the formula for a right triangle, which is to add the squares of all sides, and then take the square root of the result.

    Để tìm độ dài cạnh huyền, chúng ta có thể sử dụng công thức tam giác vuông, tức là cộng bình phương của tất cả các cạnh, sau đó lấy căn bậc hai của kết quả.

  • Even the smallest right triangles follow the Pythagorean theorem, demonstrating the universality of its principles.

    Ngay cả những tam giác vuông nhỏ nhất cũng tuân theo định lý Pythagore, chứng minh tính phổ quát của các nguyên lý này.

  • This dimensionally correct right triangle has its legs measuring 12 inches and 8 inches, creating a right angle in the middle.

    Hình tam giác vuông có kích thước chính xác này có cạnh bên dài 12 inch và cạnh bên dài 8 inch, tạo thành góc vuông ở giữa.

  • With a bit of elementary math, measuring a right triangle is as easy as knowing two of its sides or angles.

    Chỉ cần một chút kiến ​​thức toán cơ bản, việc đo một tam giác vuông cũng dễ như việc biết hai cạnh hoặc góc của nó.