Định nghĩa của từ reveller

revellernoun

người tiệc tùng

/ˈrevələ(r)//ˈrevələr/

Từ "reveller" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reveler," có nghĩa là "one who delights in revelry or merrymaking." Revelry, lần lượt, bắt nguồn từ tiếng Latin "revelare," có nghĩa là "to uncover" hoặc "to reveal." Vào thời trung cổ, "reveler" là một người tham gia vào các lễ kỷ niệm hoặc lễ hội lớn, chẳng hạn như lễ hội hóa trang, đám cưới hoặc tiệc chiêu đãi. Từ này có hàm ý tích cực và được dùng để mô tả một người thích giải trí và vui vẻ. Từ "reveller" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và được sử dụng phổ biến cho đến thế kỷ 17. Theo thời gian, nó có hàm ý tiêu cực hơn và đến thế kỷ 18, nó thường được dùng để mô tả một người quá đam mê rượu hoặc các tệ nạn khác. Ngày nay, thuật ngữ "reveller" ít được sử dụng hơn và từ "partygoer" hoặc "socializer" thường được dùng để mô tả một người thích dành thời gian cho người khác và tham gia vào các lễ hội. Tóm lại, từ "reveller" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, và ban đầu nó chỉ người thích lễ hội và vui chơi. Theo thời gian, hàm ý của nó thay đổi do chuẩn mực xã hội thay đổi và nhận thức về những gì cấu thành sự nuông chiều quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • Last night's Halloween party was filled with wild revellers dressed in spooky costumes.

    Bữa tiệc Halloween đêm qua tràn ngập những người tham gia tiệc tùng mặc trang phục ma quái.

  • The street festival drew enormous crowds of frenzied revellers who danced and sang till late into the night.

    Lễ hội đường phố thu hút rất đông người dân cuồng nhiệt nhảy múa và ca hát đến tận đêm khuya.

  • The carnival attracts thousands of revelrous people every year, eager to join in the festivities.

    Lễ hội thu hút hàng ngàn người dân háo hức tham gia vào lễ hội mỗi năm.

  • The concert had an incredible energy, with the audience shouting and jumping in unison as the revellers cheered on the musicians.

    Buổi hòa nhạc có một nguồn năng lượng đáng kinh ngạc, khi khán giả hò hét và nhảy theo nhịp điệu trong khi người tham dự cổ vũ các nhạc sĩ.

  • At the university ball, a sea of rugged and boisterous revellers enjoyed music, drink and merriment.

    Tại vũ hội của trường đại học, một biển người vui vẻ và ồn ào thưởng thức âm nhạc, đồ uống và niềm vui.

  • During the summer solstice festival, revellers come together to celebrate with bonfires, traditional feasts and dancing all night long.

    Trong lễ hội hạ chí, mọi người tụ họp lại để ăn mừng bằng cách đốt lửa trại, tổ chức tiệc truyền thống và nhảy múa suốt đêm.

  • The famous music festival draws revellers from all over the world for a week-long musical extravaganza.

    Lễ hội âm nhạc nổi tiếng này thu hút người dân từ khắp nơi trên thế giới trong một tuần lễ âm nhạc hoành tráng.

  • The fireworks display at New Year's Eve was a spectacular sight, with crowds of exuberant revellers counting down the moments until midnight.

    Màn bắn pháo hoa đêm giao thừa thật ngoạn mục, với đám đông người dân phấn khích đếm ngược thời gian cho đến nửa đêm.

  • The block party in the city's historic district is a riot of sound and lights as revellers take to the streets to dance and enjoy the night's magic.

    Bữa tiệc ở khu phố lịch sử của thành phố là sự náo nhiệt của âm thanh và ánh sáng khi những người tham gia lễ hội đổ ra đường để nhảy múa và tận hưởng sự kỳ diệu của đêm.

  • The sports arena was packed with enthusiastic revellers as the local team battled it out for glory on the pitch.

    Sân vận động thể thao chật kín người hâm mộ phấn khích khi đội bóng địa phương chiến đấu để giành vinh quang trên sân cỏ.