danh từ
linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
người cử hành lễ
/ˈselɪbrənt//ˈselɪbrənt/Từ "celebrant" có nguồn gốc từ giữa những năm 1960 trong bối cảnh các nghi lễ tôn giáo, cụ thể là ám chỉ một người dẫn dắt các buổi lễ thờ phượng trong các bối cảnh không theo truyền thống, chẳng hạn như trong không gian được thiết kế riêng hoặc ngoài trời. Trước đó, thuật ngữ "celebrant" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật để ám chỉ một người xuất sắc trong các hoạt động học thuật hoặc kiến thức, hoặc trong bối cảnh thể thao với tư cách là người tham gia một sự kiện giải trí. Việc sử dụng từ này để mô tả các nhà lãnh đạo tôn giáo là kết quả của các cải cách phụng vụ sau Công đồng Vatican II, khuyến khích vai trò tích cực hơn của giáo dân và cho phép sử dụng các nhà lãnh đạo giáo dân để tiến hành các nghi lễ tôn giáo. Do đó, từ "celebrant" phản ánh xu hướng hiện đại hướng tới các hoạt động tôn giáo linh hoạt và toàn diện hơn.
danh từ
linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
a priest who leads a church service, especially the communion service; a person who attends a service
một linh mục chủ trì một buổi lễ nhà thờ, đặc biệt là lễ hiệp thông; một người tham dự một buổi lễ
Đức Giám mục Harris là người chủ trì thánh lễ.
a person who is celebrating something, for example at a party
một người đang ăn mừng điều gì đó, ví dụ như tại một bữa tiệc