danh từ
sự xô đẩy
lõi thân cây lạnh
to shove something in a drawer: nhét một vật gì vào ngăn kéo
giúp ai bắt đầu
động từ
((thường) : along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
(thông tục) để nhét
to shove something in a drawer: nhét một vật gì vào ngăn kéo
đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường