Định nghĩa của từ remote learning

remote learningnoun

học từ xa

/rɪˌməʊt ˈlɜːnɪŋ//rɪˌməʊt ˈlɜːrnɪŋ/

Thuật ngữ "remote learning" có nguồn gốc vào cuối những năm 1990 để mô tả việc cung cấp nội dung giáo dục và hướng dẫn thông qua công nghệ, chẳng hạn như internet hoặc truyền thông vệ tinh, cho học sinh ở xa. Thuật ngữ này phát triển từ các khái niệm trước đó như "học từ xa" và "giáo dục qua thư", thường đề cập đến tài liệu học tập tự học được gửi qua thư. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ, bao gồm sự phổ biến của máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh, cũng như internet tốc độ cao, học từ xa đã trở thành một hình thức giáo dục phổ biến và khả thi hơn, cho phép học sinh truy cập tài liệu khóa học và tham gia vào các lớp học ảo từ bất kỳ đâu có kết nối internet, mà không cần phải đi đến một cơ sở vật chất.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing health crisis, our school has switched to remote learning, where students attend virtual classes and complete assignments online.

    Do cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra, trường chúng tôi đã chuyển sang hình thức học từ xa, trong đó học sinh tham gia các lớp học trực tuyến và hoàn thành bài tập trực tuyến.

  • Remote learning has become the new normal for many students, as they continue their education from the safety and comfort of their homes.

    Học từ xa đã trở thành chuẩn mực mới đối với nhiều học sinh, khi các em tiếp tục việc học trong sự an toàn và thoải mái tại nhà.

  • The transition to remote learning has presented some challenges, as students adjust to a new learning environment and find ways to stay focused and engaged.

    Việc chuyển sang học từ xa đã đặt ra một số thách thức vì học sinh phải thích nghi với môi trường học tập mới và tìm cách duy trì sự tập trung và hứng thú.

  • Teachers are adapting their teaching strategies to accommodate remote learning, incorporating more multimedia and interactive tools to keep students engaged.

    Giáo viên đang điều chỉnh các chiến lược giảng dạy để phù hợp với việc học từ xa, kết hợp nhiều công cụ đa phương tiện và tương tác hơn để thu hút học sinh.

  • Remote learning has opened up new opportunities for students to learn at their own pace, providing more flexibility and convenience for busy schedules.

    Học từ xa đã mở ra những cơ hội mới cho sinh viên học theo tốc độ của riêng mình, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi hơn cho lịch trình bận rộn.

  • Some students are finding remote learning to be less distracting and more conducive to learning, as they eliminate the commute and other external factors that can impede their studies.

    Một số sinh viên thấy học từ xa ít gây mất tập trung và thuận lợi hơn cho việc học vì không phải đi lại và các yếu tố bên ngoài khác có thể cản trở việc học của họ.

  • Remote learning also allows students to connect with classmates from all over the world, expanding their horizons and global perspectives.

    Học từ xa còn cho phép sinh viên kết nối với các bạn cùng lớp trên khắp thế giới, mở rộng tầm nhìn và quan điểm toàn cầu.

  • Remote learning has presented new challenges for students with limited access to technology and reliable internet connections, requiring more creativity and resourcefulness to succeed.

    Học từ xa đã đặt ra những thách thức mới cho những học sinh có khả năng tiếp cận công nghệ và kết nối internet hạn chế, đòi hỏi nhiều sự sáng tạo và tháo vát hơn để thành công.

  • As the pandemic continues to evolve, remote learning will likely remain a part of the educational landscape, with both students and teachers continuing to adapt and innovate.

    Khi đại dịch tiếp tục diễn biến, việc học từ xa có khả năng vẫn là một phần của bối cảnh giáo dục, khi cả học sinh và giáo viên đều tiếp tục thích nghi và đổi mới.

  • Despite the challenges of remote learning, many students are finding that they are thriving in this new learning environment, developing new skills, and discovering new passions.

    Bất chấp những thách thức của việc học từ xa, nhiều sinh viên nhận thấy rằng họ đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường học tập mới này, phát triển các kỹ năng mới và khám phá ra những đam mê mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches