Định nghĩa của từ remote access

remote accessnoun

truy cập từ xa

/rɪˌməʊt ˈækses//rɪˌməʊt ˈækses/

Thuật ngữ "remote access" đề cập đến khả năng kết nối và vận hành thiết bị hoặc mạng từ một vị trí cách xa về mặt địa lý. Nó cho phép người dùng truy cập và quản lý tài nguyên, chẳng hạn như tệp, máy chủ và ứng dụng, mà không cần phải có mặt trực tiếp tại địa điểm nơi chúng được đặt. Công nghệ truy cập từ xa đã phát triển theo thời gian và hiện bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như mạng riêng ảo (VPN), dịch vụ web, giao thức máy tính để bàn từ xa (RDP) và giao thức truyền tệp an toàn (SFTP), cùng nhiều phương pháp khác. Các giải pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập từ xa thông qua việc sử dụng mạng diện rộng (WAN), internet hoặc đường dây điện thoại, cho phép người dùng làm việc và cộng tác từ xa, điều này đã trở nên vô cùng phổ biến do xu hướng làm việc từ xa và nhóm ảo ngày càng tăng.

namespace
Ví dụ:
  • With remote access, I can connect to my company's servers from home and access all of my work files as if I were still in the office.

    Với khả năng truy cập từ xa, tôi có thể kết nối với máy chủ của công ty từ nhà và truy cập tất cả các tệp công việc như thể tôi vẫn đang ở văn phòng.

  • The IT department implemented remote access technology to allow employees to work from home during the pandemic, enabling us to continue operations seamlessly.

    Bộ phận CNTT đã triển khai công nghệ truy cập từ xa để cho phép nhân viên làm việc tại nhà trong thời gian đại dịch, giúp chúng tôi có thể tiếp tục hoạt động một cách liền mạch.

  • The remote access feature in our project management software allows team members to collaborate in real-time from any location with an internet connection.

    Tính năng truy cập từ xa trong phần mềm quản lý dự án của chúng tôi cho phép các thành viên trong nhóm cộng tác theo thời gian thực từ bất kỳ vị trí nào có kết nối internet.

  • The consultant's remote access to our system allowed us to troubleshoot the issue quickly and efficiently, without having to wait for an on-site visit.

    Việc chuyên gia tư vấn có thể truy cập hệ thống từ xa cho phép chúng tôi khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không cần phải chờ nhân viên đến tận nơi.

  • The new software update includes improved remote access security features to ensure our confidential data remains protected when accessed outside of the office.

    Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm các tính năng bảo mật truy cập từ xa được cải thiện để đảm bảo dữ liệu bí mật của chúng tôi vẫn được bảo vệ khi truy cập bên ngoài văn phòng.

  • Our company's remote access capabilities have allowed us to expand our business to new locations, without the need for a physical presence.

    Khả năng truy cập từ xa của công ty chúng tôi cho phép chúng tôi mở rộng hoạt động kinh doanh sang các địa điểm mới mà không cần phải có mặt trực tiếp.

  • The sales team uses remote access to connect directly with clients, demonstrating products and completing sales from anywhere in the world.

    Đội ngũ bán hàng sử dụng quyền truy cập từ xa để kết nối trực tiếp với khách hàng, trình diễn sản phẩm và hoàn tất việc bán hàng từ bất kỳ đâu trên thế giới.

  • The remote access feature also allows us to perform software updates and installations on computers in different locations simultaneously, making remote management convenient and efficient.

    Tính năng truy cập từ xa còn cho phép chúng ta thực hiện cập nhật và cài đặt phần mềm trên các máy tính ở nhiều địa điểm khác nhau cùng lúc, giúp việc quản lý từ xa trở nên thuận tiện và hiệu quả.

  • Our remote access solution is fully compatible with a wide range of devices, making it easy for team members to connect from their preferred gadgets.

    Giải pháp truy cập từ xa của chúng tôi hoàn toàn tương thích với nhiều loại thiết bị, giúp các thành viên trong nhóm dễ dàng kết nối từ các tiện ích họ ưa thích.

  • We have a remote access policy in place to ensure effective and secure communication and collaboration between on-site and off-site teams at all times.

    Chúng tôi áp dụng chính sách truy cập từ xa để đảm bảo liên lạc và cộng tác hiệu quả và an toàn giữa các nhóm tại chỗ và ngoài văn phòng mọi lúc.

Từ, cụm từ liên quan