Định nghĩa của từ poor relation

poor relationnoun

họ hàng nghèo

/ˌpɔː rɪˈleɪʃn//ˌpʊr rɪˈleɪʃn/

Thuật ngữ "poor relation" có nguồn gốc từ xã hội quý tộc Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này ám chỉ một thành viên của một gia đình giàu có nhưng không có cùng mức độ nguồn lực tài chính như người thân của họ. Trong giới thượng lưu này, sự giàu có và địa vị được coi trọng, và theo thông lệ, các gia đình sẽ tụ tập tại các buổi tụ họp lớn được gọi là "tiệc tại nhà" hoặc "cuối tuần ở nhà quê". Những sự kiện này đóng vai trò là cơ hội để giao lưu và thể hiện sự giàu có của một người. Trong số những buổi tụ họp này, "poor relation" nổi bật là một cá nhân không có đủ phương tiện để tham gia vào các sự kiện lớn hoặc thể hiện mức độ xa hoa như những người anh em họ giàu có hơn của họ. Người này thường bị coi là gánh nặng, vì họ ít có khả năng đóng góp vào sự quyến rũ và xa hoa chung của sự kiện. Kết quả là những người họ hàng nghèo đôi khi bị đẩy xuống các sự kiện nhỏ hơn với ít khách mời hơn, hoặc thậm chí bị loại khỏi các buổi tụ họp này hoàn toàn. Từ đó, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn và thường được dùng để chỉ những người kém may mắn hơn những người khác trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's cousin Emily has always been the poor relation in their family, as she comes from a less affluent background than Sarah and her wealthy siblings.

    Emily, em họ của Sarah, luôn là người nghèo trong gia đình vì cô xuất thân từ hoàn cảnh kém khá giả hơn Sarah và những anh chị em giàu có của cô.

  • The charity organization receives many requests from poor relations who are struggling to make ends meet, but they cannot assist everyone.

    Tổ chức từ thiện nhận được nhiều yêu cầu từ những người họ hàng nghèo đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng họ không thể giúp đỡ tất cả mọi người.

  • Despite his successful career, James still feels like the poor relation in his old friend group due to their ongoing financial disparities.

    Mặc dù có sự nghiệp thành công, James vẫn cảm thấy mình như người họ hàng nghèo trong nhóm bạn cũ vì sự chênh lệch tài chính liên tục của họ.

  • The poor relation of the royal family, Prince Harry has seemingly been working to distance himself from the scandal that his brother, Prince William, and sister-in-law, Kate Middleton, are currently facing.

    Là người có mối quan hệ họ hàng nghèo khó với gia đình hoàng gia, Hoàng tử Harry dường như đang nỗ lực để tránh xa vụ bê bối mà anh trai mình, Hoàng tử William, và chị dâu Kate Middleton, hiện đang phải đối mặt.

  • The poor relation of the family business, Jane has to work twice as hard as her siblings to prove herself and earn the same amount of money.

    Là một người họ hàng nghèo của doanh nghiệp gia đình, Jane phải làm việc chăm chỉ gấp đôi anh chị em của mình để chứng minh bản thân và kiếm được số tiền như nhau.

  • Due to chronic health issues, Amy's sister has become the poor relation in their family, as she has mounting medical bills and is unable to contribute financially.

    Do vấn đề sức khỏe mãn tính, chị gái của Amy đã trở thành người nghèo trong gia đình, vì cô ấy phải trả hóa đơn viện phí ngày càng cao và không thể đóng góp về mặt tài chính.

  • The small business owner is the poor relation to his competitors, as they have larger marketing budgets and more resources at their disposal.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ có mối quan hệ kém hơn so với các đối thủ cạnh tranh vì họ có ngân sách tiếp thị lớn hơn và nhiều nguồn lực hơn.

  • The author's grandfather, who has little income and minimal savings, is the poor relation of the family, as his sons and daughters have achieved greater financial success.

    Ông nội của tác giả, người có thu nhập thấp và tiền tiết kiệm tối thiểu, là người nghèo trong gia đình, trong khi các con trai và con gái của ông đều đạt được thành công về tài chính hơn.

  • The family's poor relation, Uncle Bob, has been living abroad for years and does not keep in touch as frequently as his siblings or cousins.

    Người họ hàng nghèo của gia đình, chú Bob, đã sống ở nước ngoài nhiều năm và không giữ liên lạc thường xuyên như anh chị em hoặc anh chị em họ của mình.

  • Despite being the founder of the company, Rachel is still considered the poor relation to her male colleagues, who earn more money and receive more opportunities for advancement.

    Mặc dù là người sáng lập công ty, Rachel vẫn bị coi là người có quan hệ họ hàng kém hơn so với các đồng nghiệp nam, những người kiếm được nhiều tiền hơn và có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches