Định nghĩa của từ distillate

distillatenoun

chưng cất

/ˈdɪstɪlət//ˈdɪstɪlət/

Từ "distillate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "distillare", có nghĩa là "nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt xuống" và "stills", có nghĩa là "thiết bị chưng cất". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả quá trình tách hỗn hợp chất lỏng hoặc khí thông qua quá trình bay hơi và ngưng tụ. Về bản chất, chưng cất bao gồm việc đun nóng hỗn hợp để làm bay hơi các thành phần, sau đó làm mát hơi để ngưng tụ trở lại thành chất lỏng. Chất ngưng tụ là chất chưng cất, có thể là chất lỏng nguyên chất hoặc hỗn hợp chất lỏng. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ chất nào được tạo ra thông qua quá trình chưng cất, bất kể thành phần hoặc tính chất của nó. Ngày nay, thuật ngữ "distillate" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và sản xuất bia, trong đó chưng cất là một kỹ thuật quan trọng để tinh chế và cô đặc các chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) phần cất, sản phẩm cất

namespace
Ví dụ:
  • The chemist carefully distilled the essence of the flowers to create a concentrated fragrance oil.

    Nhà hóa học đã chưng cất cẩn thận tinh chất của hoa để tạo ra một loại dầu thơm cô đặc.

  • The whisky connoisseur enjoyed sipping on the smoky and robust distillate, which had been aged in oak barrels.

    Người sành rượu whisky thích nhấm nháp loại rượu chưng cất có mùi khói và mạnh mẽ, được ủ trong thùng gỗ sồi.

  • The distillate was crystal clear and had an ethereal quality that danced on the tongue.

    Rượu chưng cất trong vắt và có chất lượng thanh tao lan tỏa trên đầu lưỡi.

  • The aromatic distillate was the perfect addition to the cocktail, infusing it with a subtle citrus flavor.

    Rượu chưng cất thơm là sự bổ sung hoàn hảo cho loại cocktail này, mang đến hương vị cam quýt tinh tế.

  • The perceptive sommelier could immediately discern the subtle hints of berries and spices in the rich red wine distillate.

    Người pha chế rượu tinh tế có thể ngay lập tức nhận ra mùi thơm tinh tế của quả mọng và gia vị trong rượu vang đỏ đậm đà.

  • The distillate was so pure and concentrated that just a drop was enough to flavor an entire dish.

    Rượu chưng cất tinh khiết và cô đặc đến mức chỉ cần một giọt cũng đủ tạo hương vị cho toàn bộ món ăn.

  • The medicinal distillate was administered to the patient in small doses to relieve their cold symptoms.

    Thuốc chưng cất được dùng cho bệnh nhân với liều lượng nhỏ để làm giảm các triệu chứng cảm lạnh.

  • The distillate had been distilled multiple times to ensure its purity and potency.

    Chất chưng cất đã được chưng cất nhiều lần để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu lực của nó.

  • The distillate was so potent that it could be used as a natural insecticide to keep pests away from crops.

    Chất chưng cất này mạnh đến mức có thể được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu tự nhiên để xua đuổi sâu bệnh khỏi cây trồng.

  • The distillation process was carefully monitored to ensure that the delicate flavors and aromas were not lost in the final product.

    Quá trình chưng cất được theo dõi cẩn thận để đảm bảo hương vị và mùi thơm tinh tế không bị mất đi trong sản phẩm cuối cùng.