Định nghĩa của từ caribou

caribounoun

tuần lộc

/ˈkærɪbuː//ˈkærɪbuː/

Từ "caribou" bắt nguồn từ tiếng Inuit, cụ thể là tiếng Akkak, một phương ngữ Inuit được nói ở phía bắc Quebec. Người Inuit gọi những loài động vật có vú lớn này là "karibū" hoặc "karivu", có nghĩa là "loài có móng thô" hoặc "dê-hoover", tương ứng, ám chỉ đến móng của những loài động vật này, rộng và thô, giống như móng của loài dê. Từ "karibou" đã được những nhà thám hiểm châu Âu đầu tiên đưa vào tiếng Pháp, những người đã gặp những loài động vật này ở vùng Vịnh Hudson của Canada. Theo thời gian, tiếng Anh cũng làm theo, vì "karibou" đã trở thành "caribou," hiện được sử dụng phổ biến để chỉ những loài động vật hùng vĩ này ở Bắc Mỹ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhư cariboo

typedanh từ

meaningnhư cariboo

namespace
Ví dụ:
  • The hunter set off on foot in search of caribou in the icy tundra.

    Người thợ săn lên đường đi bộ tìm kiếm tuần lộc trên vùng lãnh nguyên băng giá.

  • The herd of migrating caribou moved silently across the snowy landscape.

    Đàn tuần lộc di cư lặng lẽ di chuyển qua quang cảnh tuyết phủ.

  • The caribou's thick coat of fur kept them warm in the frigid Arctic temperatures.

    Bộ lông dày của tuần lộc giúp chúng giữ ấm trong thời tiết giá lạnh của Bắc Cực.

  • The caribou's antlers, which could weigh up to 50 pounds, are shed and regrown annually.

    Gạc của tuần lộc có thể nặng tới 50 pound, rụng và mọc lại hàng năm.

  • The caribou's hooves were adapted to walk on the snow without sinking in.

    Móng guốc của tuần lộc đã thích nghi để có thể đi trên tuyết mà không bị lún.

  • Inuit communities traditionally relied on caribou as a primary source of food and resources.

    Cộng đồng người Inuit theo truyền thống dựa vào tuần lộc như nguồn thực phẩm và tài nguyên chính.

  • The sound of caribou hooves pounding on the ice reverberated through the still winter air.

    Âm thanh của tiếng vó tuần lộc nện trên băng vang vọng trong không khí tĩnh lặng của mùa đông.

  • The caribou's eyes were large and round, allowing them to see predators in the dim Arctic light.

    Đôi mắt của tuần lộc to và tròn, giúp chúng có thể nhìn thấy kẻ săn mồi trong ánh sáng mờ ảo của Bắc Cực.

  • During mating season, male caribou engage in intense fights with each other over mates.

    Vào mùa giao phối, tuần lộc đực sẽ tham gia vào những cuộc chiến dữ dội để giành bạn tình.

  • As the snow melted and the seasons changed, the caribou followed their ancient migration routes.

    Khi tuyết tan và mùa thay đổi, tuần lộc cũng đi theo lộ trình di cư cổ xưa của chúng.