Định nghĩa của từ descant recorder

descant recordernoun

máy ghi âm

/ˌdeskænt rɪˈkɔːdə(r)//ˌdeskænt rɪˈkɔːrdər/

Thuật ngữ "descant recorder" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi từ "descant" được dùng để mô tả một giai điệu cao, được hát hoặc chơi trên một giai điệu đã có từ trước. Ban đầu, từ "descant" dùng để chỉ giọng hát, nhưng khi nhạc cụ trở nên phổ biến hơn, nó cũng bắt đầu được áp dụng cho các phần nhạc cụ. Trong âm nhạc thời trung cổ, sáo là một nhạc cụ hơi phổ biến thường được sử dụng để biểu diễn giai điệu descant. Sự kết hợp giữa phong cách hát hoặc chơi descant và sáo đã dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "descant recorder." Ngày nay, thuật ngữ "descant recorder" vẫn được dùng để mô tả một loại nhạc cụ hơi được chơi theo phong cách chơi giai điệu cao. Sáo descant, thường được làm bằng gỗ, có âm sắc tươi sáng đặc biệt và thường được sử dụng trong các nhóm nhạc dân gian và truyền thống. Âm vực cao của sáo cho phép sáo phù hợp thoải mái với các nhạc cụ giai điệu khác, giống như chức năng ban đầu của giai điệu descant.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel picked up her descant recorder and started playing a lively melody, bringing a cheerful atmosphere to the park.

    Rachel cầm cây sáo descant lên và bắt đầu chơi một giai điệu sôi động, mang lại bầu không khí vui tươi cho công viên.

  • During the medieval pageant, the descant recorder's airy notes cut through the crowd, adding a haunting quality to the festivities.

    Trong lễ hội thời trung cổ, những nốt nhạc nhẹ nhàng của sáo descant vang vọng khắp đám đông, mang đến chất ma mị cho lễ hội.

  • Sophie's fingers moved nimbly across the descant recorder's keys as she played a beautiful piece, mesmerizing the audience with its enchanting melody.

    Những ngón tay của Sophie di chuyển nhanh nhẹn trên các phím đàn khi cô chơi một bản nhạc tuyệt đẹp, mê hoặc khán giả bằng giai điệu quyến rũ của nó.

  • Jacob's music classical ensemble featured the descant recorder in some of their pieces, providing a bright and ethereal sound that soared above the rest of the instruments.

    Nhóm nhạc cổ điển Jacob sử dụng sáo descant trong một số tác phẩm, tạo ra âm thanh tươi sáng và thanh thoát, vượt trội hơn hẳn các nhạc cụ khác.

  • My cousin introduced me to the descant recorder, and I was amazed by the rich and delicate sounds it could produce.

    Anh họ tôi đã giới thiệu cho tôi chiếc sáo descant, và tôi đã vô cùng ngạc nhiên trước âm thanh phong phú và tinh tế mà nó có thể tạo ra.

  • The descant recorder's high-pitched notes pierced through the wind, filling the countryside with a joyful melody that echoed for miles.

    Những nốt nhạc cao vút của sáo Descant xuyên qua làn gió, lấp đầy vùng quê bằng giai điệu vui tươi vang vọng hàng dặm.

  • In the woodwind section, the descant recorder's versatility and unique timbre contributed to the overall musicality of the performance.

    Trong phần nhạc cụ hơi, tính linh hoạt và âm sắc độc đáo của sáo descant đã góp phần tạo nên tính âm nhạc tổng thể của buổi biểu diễn.

  • The descant recorder's playful and lively character matched perfectly with the traditional Irish songs that Lily practiced, giving them a fresh and cheerful touch.

    Tính chất vui tươi và sống động của sáo descant hoàn toàn phù hợp với những bài hát truyền thống của Ireland mà Lily luyện tập, mang đến cho bài hát một nét tươi mới và vui tươi.

  • Even though Sarah had only played the descant recorder for a few months, her passion for the instrument was evident in the way she played with such ease and expression.

    Mặc dù Sarah chỉ mới chơi sáo descant được vài tháng, nhưng niềm đam mê của cô dành cho nhạc cụ này đã được thể hiện rõ qua cách cô chơi một cách dễ dàng và biểu cảm.

  • The descant recorder's arresting sound drew the audience's attention, as Emma played a captivating solo that held them captive for several minutes.

    Âm thanh hấp dẫn của sáo Descant đã thu hút sự chú ý của khán giả khi Emma chơi một đoạn độc tấu quyến rũ khiến họ bị cuốn hút trong nhiều phút.

Từ, cụm từ liên quan

All matches