Định nghĩa của từ soprano recorder

soprano recordernoun

máy ghi âm soprano

/səˌprɑːnəʊ rɪˈkɔːdə(r)//səˌprænəʊ rɪˈkɔːrdər/

Thuật ngữ "soprano recorder" có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng, khi đó sáo là một nhạc cụ hơi phổ biến. Nó bắt nguồn từ tiếng Ý "soprano", có nghĩa là "higher" hoặc "ở trên", và "recorder", ám chỉ một nhạc cụ ghi lại giai điệu. Sáo soprano, như tên gọi của nó, là thành viên có âm vực cao nhất trong họ sáo, thường tạo ra âm thanh giữa C5 và F6. Sáo soprano trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, nhờ các nhà soạn nhạc như Franz Schubert và Richard Strauss, những người đã đưa sáo vào các tác phẩm dành cho dàn nhạc của họ. Ngày nay, sáo soprano thường được sử dụng trong nhạc cổ điển, nhạc dân gian và các sáng tác thử nghiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The soprano recorder produced a sweet and melodious sound as Sarah practiced her piece for the concert.

    Sáo soprano tạo ra âm thanh ngọt ngào và du dương khi Sarah luyện tập bản nhạc cho buổi hòa nhạc.

  • Emily's fingers gracefully navigated the keys of her soprano recorder, bringing to life the lively rhythm of the tune.

    Những ngón tay của Emily nhẹ nhàng lướt trên phím đàn ghi ta soprano, thổi hồn vào giai điệu sống động của bài hát.

  • The beginning notes of the soprano recorder filled the air as Maria warmed up before the recital.

    Những nốt nhạc đầu tiên của kèn tiêu âm soprano vang lên trong không khí khi Maria khởi động trước buổi độc tấu.

  • The notes of the soprano recorder soared through the hall, enchanting the audience with its ethereal qualities.

    Những nốt nhạc của kèn tiêu âm soprano vang vọng khắp hội trường, mê hoặc khán giả bằng chất lượng thanh thoát của nó.

  • The soprano recorder's warm tone flowed effortlessly through Kate's fingers, intermingling with the other instruments in the quartet.

    Âm thanh ấm áp của kèn tiêu âm soprano chảy nhẹ nhàng qua các ngón tay của Kate, hòa quyện với các nhạc cụ khác trong tứ tấu.

  • As the symphony began, the soprano recorder's soft trill joined the orchestra, adding a delicate touch to the performance.

    Khi bản giao hưởng bắt đầu, tiếng rung nhẹ của kèn thổi soprano hòa vào dàn nhạc, mang đến nét tinh tế cho buổi biểu diễn.

  • The soprano recorder's high octaves pierced the air as Lisa played the fast-paced melody, adding a lively energy to the music.

    Những quãng tám cao của kèn thổi sáo soprano xuyên thủng không khí khi Lisa chơi giai điệu nhanh, mang đến nguồn năng lượng sống động cho bản nhạc.

  • The soprano recorder's gentle hum echoed in the concert hall, enveloping the audience in a tranquil and peaceful atmosphere.

    Tiếng ngân nga nhẹ nhàng của kèn thổi soprano vang vọng khắp phòng hòa nhạc, bao trùm khán giả trong bầu không khí yên tĩnh và thanh bình.

  • Olivia's fingers glided over the soprano recorder's keys, coaxing out a crystal-clear tone that resonated through the stillness.

    Những ngón tay của Olivia lướt trên phím đàn ghi âm soprano, tạo ra một âm thanh trong trẻo vang vọng giữa sự tĩnh lặng.

  • The soprano recorder's airy trill danced merrily through the lyrics, complementing the rich and deep voices of the choir.

    Giọng rung nhẹ nhàng của kèn thổi soprano nhảy múa vui vẻ theo lời bài hát, bổ sung cho giọng hát trầm ấm của dàn hợp xướng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches