Định nghĩa của từ record player

record playernoun

máy ghi âm

/ˈrekɔːd pleɪə(r)//ˈrekərd pleɪər/

Thuật ngữ "record player" có nguồn gốc từ những năm 1940 để mô tả một thiết bị phát đĩa than, còn được gọi là đĩa nhựa. Vào đầu những năm 1900, máy hát được Thomas Edison phát minh ra như một cỗ máy có thể ghi và phát lại âm thanh. Sự đổi mới này đã châm ngòi cho sự ra đời của ngành công nghiệp thu âm, khi các công ty như Victor Talking Machine, Columbia Records và RCA Victor bắt đầu sản xuất và bán máy hát đĩa than, có thể phát đĩa nhựa. Máy hát đĩa than đã phát triển thành máy hát đĩa hoặc máy quay đĩa, vì thiết bị này trở nên nhỏ hơn, bền hơn và dễ vận hành hơn. Cái tên "record player" trở nên phổ biến vào những năm 1940 trở đi do sự phổ biến ngày càng tăng của đĩa than, thúc đẩy nhu cầu về những cỗ máy này. Ngày nay, thuật ngữ "record player" vẫn thường được sử dụng để chỉ máy quay đĩa than, có thể được kết nối với hệ thống âm thanh hoặc bộ khuếch đại. Tuy nhiên, với sự phát triển của nhạc số, sự phổ biến của đĩa than đã giảm sút trong những năm gần đây, khiến một số người đặt câu hỏi về tương lai của thuật ngữ "record player.". Tuy nhiên, sức hấp dẫn của bản chất xúc giác và âm thanh ấm áp, tương tự của đĩa than vẫn tiếp tục duy trì truyền thống này, và nhiều người đam mê âm nhạc vẫn sử dụng máy hát đĩa để nghe những bản nhạc hit yêu thích của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah lovingly dusted off her old record player and carefully placed a vinyl record on the turntable, eagerly anticipating the rich, warm sound that would fill her cozy apartment.

    Sarah vui vẻ phủi bụi chiếc máy hát đĩa cũ của mình và cẩn thận đặt một đĩa than lên máy quay đĩa, háo hức mong đợi âm thanh ấm áp, phong phú sẽ tràn ngập căn hộ ấm cúng của cô.

  • Michael loved the way his grandmother's antique record player added a nostalgic touch to her living room, as the gentle hum of the motor and the soft crackle of the needle against the grooves filled the room with a soothing melody.

    Michael thích cách chiếc máy hát đĩa cổ của bà ngoại anh mang đến nét hoài cổ cho phòng khách của bà, khi tiếng động cơ êm dịu và tiếng kim lách tách nhẹ nhàng trên các rãnh đĩa lấp đầy căn phòng bằng một giai điệu êm dịu.

  • As Tim lowered the tonearm onto the record, he admired the sleek lines of his vintage record player, its timeless design a testament to the enduring appeal of music's analog era.

    Khi Tim hạ tay cần xuống đĩa than, anh ngắm nhìn những đường nét thanh thoát của chiếc máy hát đĩa cổ điển, thiết kế vượt thời gian của nó là minh chứng cho sức hấp dẫn bền bỉ của kỷ nguyên âm nhạc analog.

  • After a relaxing day spent hiking and exploring the countryside, Emma found solace in the warm glow of her record player, the steady rhythm of the music lulling her into a peaceful, meditative state.

    Sau một ngày thư giãn đi bộ đường dài và khám phá vùng nông thôn, Emma tìm thấy niềm an ủi trong ánh sáng ấm áp của máy hát đĩa, nhịp điệu đều đặn của âm nhạc đưa cô vào trạng thái yên bình, thiền định.

  • Mike had spent hours lovingly cleaning and repairing his father's old record player, and as he cranked up the volume and swayed to the music, he knew that the deep, rich sound it produced was well worth the effort.

    Mike đã dành nhiều giờ để tỉ mỉ lau chùi và sửa chữa chiếc máy hát đĩa cũ của cha mình, và khi anh tăng âm lượng và lắc lư theo điệu nhạc, anh biết rằng âm thanh sâu lắng, phong phú mà nó tạo ra hoàn toàn xứng đáng.

  • Rachel smiled as she listened to the crackle and hiss of her grandmother's record player, remembering childhood afternoons spent listening to stories and singing along to beloved Frozen melodies.

    Rachel mỉm cười khi lắng nghe tiếng lách tách và tiếng rít từ máy hát đĩa của bà ngoại, nhớ lại những buổi chiều thơ ấu được nghe kể chuyện và hát theo những giai điệu yêu thích của bộ phim Frozen.

  • As Jack delved deeper into his vinyl collection, he marveled at the way the grainy sound of his record player seemed to transport him back in time, its warmth and richness a testament to the timeless appeal of analog sound.

    Khi Jack đào sâu hơn vào bộ sưu tập đĩa than của mình, anh ngạc nhiên trước cách âm thanh khàn khàn của máy hát đĩa dường như đưa anh ngược thời gian, sự ấm áp và phong phú của nó là minh chứng cho sức hấp dẫn vượt thời gian của âm thanh analog.

  • Lisa laughed as her six-year-old son spun his favorite records on the small, brightly colored record player she had once played with as a child.

    Lisa bật cười khi cậu con trai sáu tuổi của cô chơi những đĩa nhạc yêu thích của mình trên chiếc máy hát đĩa nhỏ nhiều màu sắc mà cô từng chơi khi còn nhỏ.

  • Olivia treasured the way the dusty patina of her grandmother's record player added an aged sense of heritage and history to the room, the old melodies bringing renewed meaning and depth to the cherished memories it held.

    Olivia trân trọng cách lớp gỉ bụi bặm trên máy hát đĩa của bà ngoại cô mang đến cảm giác lâu đời về di sản và lịch sử cho căn phòng, những giai điệu cũ mang lại ý nghĩa mới và chiều sâu cho những kỷ niệm đáng trân trọng mà nó lưu giữ.

  • Peter loved the way his old record player seemed to breathe life and soul into the music, as its gentle hum and steady rhythm filled the room with a warmth and resonance that seemed to connect him with the heart and spirit of the songs it played.

    Peter thích cách chiếc máy hát đĩa cũ của mình thổi hồn vào âm nhạc, khi tiếng ngân nga nhẹ nhàng và nhịp điệu đều đặn của nó lấp đầy căn phòng bằng sự ấm áp và cộng hưởng dường như kết nối anh với trái tim và tinh thần của những bài hát mà nó phát ra.