Định nghĩa của từ phonograph

phonographnoun

máy hát

/ˈfəʊnəɡrɑːf//ˈfəʊnəɡræf/

Từ "phonograph" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một thiết bị có thể ghi và đọc sóng âm. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà phát minh người Pháp, Charles Cros, trong một bài báo năm 1887 được xuất bản trên Comptes Rendus de l'Académie des Sciences. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp phōnē (φωνή), có nghĩa là "âm thanh" và graphe (γράφη), có nghĩa là "hình thức viết". Vì vậy, máy ghi âm là một thiết bị có thể vừa ghi vừa đọc âm thanh, do đó, đồ thị (γράφον), hoặc viết (γραφή), âm thanh (φωνή). Cros đề xuất sử dụng xi lanh sáp làm phương tiện để ghi và phát lại âm thanh. Ông nhận ra rằng điều này sẽ cho phép tạo ra các bản ghi âm, điều mà trước đó không thể thực hiện được bằng các công nghệ hiện có. Edison, trong công trình phát minh ra máy hát đĩa, được cho là người đặt ra thuật ngữ "phonograph" khi ông được cấp bằng sáng chế cho thiết bị của mình vào năm 1888. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ phát minh của ông, sử dụng một ống trụ được phủ giấy bạc, gắn vào một ống trụ, với một kim và động cơ lò xo để ghi và phát lại âm thanh. Đến đầu thế kỷ 20, máy hát đĩa được biết đến rộng rãi với tên gọi "máy nói" và được sử dụng để ghi và phát lại các bài phát biểu, âm nhạc và các bản ghi âm khác. Thuật ngữ "phonograph" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả bất kỳ thiết bị nào có thể ghi và phát lại âm thanh, mặc dù hiện nay nó thường được gọi là máy ghi âm hoặc máy phát âm thanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather still cherishes his vintage phonograph and often plays classic jazz records on it.

    Ông nội tôi vẫn trân trọng chiếc máy hát đĩa cổ của mình và thường phát những đĩa nhạc jazz kinh điển trên đó.

  • I was surprised to find an old phonograph at a garage sale, complete with a stack of vinyl albums.

    Tôi rất ngạc nhiên khi tìm thấy một chiếc máy hát đĩa cũ trong một buổi bán đồ cũ, cùng với một chồng album đĩa than.

  • The phonograph in the museum was used to play records for soldiers in World War II.

    Máy hát đĩa trong bảo tàng được sử dụng để phát đĩa nhạc cho binh lính trong Thế chiến thứ II.

  • My uncle's phonograph has a wooden cabinet and ornate carvings, making it a beautiful piece of furniture as well as a functional one.

    Máy hát đĩa của chú tôi có tủ gỗ và chạm khắc công phu, khiến nó trở thành một món đồ nội thất đẹp mắt cũng như hữu dụng.

  • The phonograph at the record store played the latest singles, attracting crowds of music lovers.

    Máy hát đĩa tại cửa hàng bán đĩa nhạc phát những đĩa đơn mới nhất, thu hút rất đông người yêu âm nhạc.

  • The phonograph in the attic had not been used in years, but it still worked when I dusted it off and carefully placed a record on the turntable.

    Chiếc máy hát đĩa trên gác xép đã không được sử dụng trong nhiều năm, nhưng nó vẫn hoạt động khi tôi phủi bụi và cẩn thận đặt một đĩa nhạc lên máy quay đĩa.

  • The singers on the phonograph sounded so lifelike, it was difficult to believe they weren't right there in the room with us.

    Giọng hát của ca sĩ trên máy hát rất chân thực, đến nỗi khó có thể tin rằng họ không có mặt trong căn phòng này cùng chúng tôi.

  • My friend from college brought her old phonograph to our family reunion so we could sing along to some old favorites.

    Người bạn đại học của tôi đã mang theo chiếc máy hát cũ của cô ấy đến buổi họp mặt gia đình để chúng tôi có thể hát theo một số bài hát cũ yêu thích.

  • The antique phonograph in the auction house sold for a staggering amount after collectors battled for ownership.

    Chiếc máy hát cổ trong nhà đấu giá đã được bán với mức giá cao ngất ngưởng sau khi các nhà sưu tập tranh giành quyền sở hữu.

  • The phonograph in my grandparents' house brought back memories from my childhood, as I remembered listening to it with them for hours.

    Chiếc máy hát đĩa ở nhà ông bà tôi gợi lại cho tôi những ký ức thời thơ ấu, khi tôi nhớ mình đã cùng ông bà nghe nó hàng giờ liền.