the back part of a vehicle
phần sau của một chiếc xe
- The rear end has been completely redesigned in order to offer rear passengers more comfort.
Phần đuôi xe được thiết kế lại hoàn toàn nhằm mang lại sự thoải mái hơn cho hành khách phía sau.
Từ, cụm từ liên quan
the part of the body that you sit on
phần cơ thể mà bạn ngồi
- He spends all day sitting on his rear end in front of a computer.
Anh ấy dành cả ngày ngồi trước máy tính.
Từ, cụm từ liên quan