Định nghĩa của từ rear end

rear endnoun

phía sau

/ˌrɪər ˈend//ˌrɪr ˈend/

Cụm từ "rear end" ban đầu ám chỉ phần sau của một con vật, cụ thể là phần sau của gia súc hoặc ngựa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh giao thông, đặc biệt là với việc sử dụng ngày càng nhiều xe ngựa và toa tàu. Vì những hình thức vận chuyển này liên quan đến hành khách ngồi đối diện nhau, nên phần sau của một hành khách có thể bị những người khác nhìn thấy. Do đó, thuật ngữ "rear end" được dùng để mô tả bộ phận giải phẫu này của người khác mà có thể vô tình bị lộ ra trước mắt người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để chỉ bất kỳ tình huống hoặc vấn đề nào gây xấu hổ hoặc bất tiện phát sinh từ phía sau, chẳng hạn như trong hệ thống máy tính hoặc thiết bị cơ khí.

namespace

the back part of a vehicle

phần sau của một chiếc xe

Ví dụ:
  • The rear end has been completely redesigned in order to offer rear passengers more comfort.

    Phần đuôi xe được thiết kế lại hoàn toàn nhằm mang lại sự thoải mái hơn cho hành khách phía sau.

Từ, cụm từ liên quan

the part of the body that you sit on

phần cơ thể mà bạn ngồi

Ví dụ:
  • He spends all day sitting on his rear end in front of a computer.

    Anh ấy dành cả ngày ngồi trước máy tính.

Từ, cụm từ liên quan