Định nghĩa của từ rats

ratsexclamation

chuột

/ræts//ræts/

Từ "rats" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ để chỉ chuột là "rāta", có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "rattr", có nghĩa là "kẻ gặm nhấm". Từ này ám chỉ bản năng tự nhiên của loài chuột là gặm và nhai nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như gỗ, nhựa và thậm chí là dây điện, dẫn đến hư hỏng và bất tiện cho con người. Từ tiếng Anh cổ "rāta" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "ratte", và cách viết của từ này trở thành "rattes" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Ở Anh, "ratte" cuối cùng đã trở thành "rat" vào khoảng thế kỷ 17 và dạng số nhiều trở thành "rats" vào thế kỷ 18. Điều thú vị là từ "rat" ban đầu chỉ dùng để chỉ một loài, loài chuột thông thường (Rattus norvegicus), nhưng khi các loài chuột khác được xác định và đặt tên, mọi người bắt đầu sử dụng dạng số nhiều "rats" để chỉ tất cả các loài chuột. Ngày nay, thuật ngữ "rats" được dùng để mô tả nhiều loài chuột khác nhau, chẳng hạn như chuột nâu, chuột đen và chuột nhà. Tóm lại, từ "rats" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rāta", có nghĩa là "kẻ cọ xát hoặc gặm nhấm". Việc ám chỉ ban đầu này đến xu hướng gặm nhấm và nhai đồ vật của loài chuột đã dẫn đến sự phát triển của từ "rats,", ngày nay được dùng làm thuật ngữ chung để chỉ một số loài chuột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con chuột

meaning(chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn

meaningcông nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách

exampleto rat on a pal: phản bạn, bỏ rơi bạn

type nội động từ

meaningbắt chuột, giết chuột

meaning(chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn

meaning(nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi

exampleto rat on a pal: phản bạn, bỏ rơi bạn

namespace
Ví dụ:
  • The old building was infested with rats, causing a health hazard for the occupants.

    Tòa nhà cũ bị chuột xâm chiếm, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người ở.

  • The farmer lost his entire crop due to a swarm of rats destroying the plants.

    Người nông dân mất toàn bộ mùa màng vì một đàn chuột phá hoại cây trồng.

  • The lab had to be shut down temporarily after several rats escaped from their cages.

    Phòng thí nghiệm đã phải tạm thời đóng cửa sau khi một số con chuột trốn thoát khỏi lồng.

  • The restaurant's reputation was ruined when customers spotted rats running around the kitchen.

    Danh tiếng của nhà hàng bị hủy hoại khi khách hàng phát hiện chuột chạy quanh bếp.

  • Rats have been known to spread diseases, making it crucial to get rid of them as soon as possible.

    Chuột được biết đến là loài lây lan bệnh tật, do đó việc tiêu diệt chúng càng sớm càng tốt là rất quan trọng.

  • The city implemented a program to reduce the rat population, which led to a significant improvement in the cleanliness of the streets.

    Thành phố đã thực hiện một chương trình nhằm giảm số lượng chuột, giúp cải thiện đáng kể độ sạch sẽ của đường phố.

  • The kids were playing hide-and-seek and the rats joined in, causing poker face expressions on their siblings' faces.

    Những đứa trẻ đang chơi trốn tìm và lũ chuột cũng tham gia, khiến cho anh chị em chúng tỏ ra lạnh lùng.

  • The rats feasted on the garbage left out by the tenants, leaving the building with a foul odor.

    Lũ chuột ăn rác do người thuê nhà vứt ra, khiến tòa nhà có mùi hôi thối.

  • The team lost all motivation after their coach compared their performance to that of a group of rats.

    Đội mất hết động lực sau khi huấn luyện viên so sánh thành tích của họ với một nhóm chuột.

  • The textbook illustrated how rats were capable of solving complex mazes, showcasing their intelligence and not just their disgusting side.

    Sách giáo khoa minh họa cách chuột có khả năng giải quyết những mê cung phức tạp, thể hiện trí thông minh của chúng chứ không chỉ là bản chất đáng ghét của chúng.