Định nghĩa của từ ransomware

ransomwarenoun

phần mềm tống tiền

/ˈrænsəmweə(r)//ˈrænsəmwer/

Thuật ngữ "ransomware" xuất hiện vào đầu những năm 2000, nổi lên như một biến thể của phần mềm độc hại ngăn người dùng truy cập dữ liệu hoặc hệ thống của họ cho đến khi tiền chuộc được trả. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "tiền chuộc", ám chỉ hành động trả tiền để đảm bảo giải thoát một người hoặc đồ đạc của họ, và "ware", hậu tố được sử dụng để mô tả phần mềm hoặc phần cứng. Trường hợp đầu tiên được ghi nhận về phần mềm tống tiền là vào năm 1989, với "AIDS Trojan", yêu cầu khoản tiền chuộc là 189 đô la để đổi lấy chìa khóa mở khóa máy tính bị nhiễm. Tuy nhiên, phải đến giữa những năm 2000, phần mềm tống tiền mới phát triển thành mối đe dọa tinh vi và lan rộng mà chúng ta biết ngày nay. Các cuộc tấn công phần mềm tống tiền hiện đại thường liên quan đến các chiến thuật cực kỳ tinh vi, bao gồm các phương pháp mã hóa tinh vi, khóa mã hóa yếu và khai thác lỗ hổng trong hệ điều hành và ứng dụng. Do đó, phần mềm tống tiền đã trở thành mối lo ngại lớn đối với cả cá nhân và tổ chức, gây ra tổn thất tài chính đáng kể và gián đoạn cho các doanh nghiệp và cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The hackers demanded a ransom in exchange for decrypting the company's encrypted files, causing a serious disruption in their operations.

    Những kẻ tấn công yêu cầu tiền chuộc để giải mã các tập tin được mã hóa của công ty, gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong hoạt động của chúng.

  • After falling victim to a ransomware attack, the bank couldn't access its own financial data and had to pay the cybercriminals to restore its systems.

    Sau khi trở thành nạn nhân của cuộc tấn công bằng phần mềm tống tiền, ngân hàng không thể truy cập dữ liệu tài chính của mình và phải trả tiền cho tội phạm mạng để khôi phục hệ thống.

  • The hospital's critical medical records were taken hostage by the ransomware, putting the health and safety of their patients at serious risk until the ransom was paid.

    Hồ sơ bệnh án quan trọng của bệnh viện đã bị phần mềm tống tiền chiếm đoạt, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân cho đến khi tiền chuộc được trả.

  • The government agency received a warning that their systems were infected with ransomware, threatening the confidentiality of their sensitive data if the ransom outlined was not paid.

    Cơ quan chính phủ đã nhận được cảnh báo rằng hệ thống của họ đã bị nhiễm phần mềm tống tiền, đe dọa tính bảo mật của dữ liệu nhạy cảm nếu số tiền chuộc nêu trên không được trả.

  • The educational institution's IT department spent hours trying to mitigate the ransomware impact before deciding to pay the ransom for the encrypted data to minimize disruption to students and faculty.

    Bộ phận CNTT của cơ sở giáo dục đã dành nhiều giờ để cố gắng giảm thiểu tác động của phần mềm tống tiền trước khi quyết định trả tiền chuộc cho dữ liệu được mã hóa để giảm thiểu sự gián đoạn cho sinh viên và giảng viên.

  • The cryptocurrency wallet belonging to the popular e-commerce site was locked by the ransomware, resulting in significantly higher costs to retain cybersecurity experts and pay the ransom to recover stolen funds.

    Ví tiền điện tử thuộc về trang thương mại điện tử phổ biến này đã bị phần mềm tống tiền khóa, khiến chi phí thuê chuyên gia an ninh mạng và trả tiền chuộc để khôi phục số tiền bị đánh cắp tăng đáng kể.

  • The business continued to pay the ongoing ransom demands made by the hackers despite having invested heavily in robust cybersecurity measures to deter future attacks.

    Doanh nghiệp vẫn tiếp tục trả các khoản tiền chuộc liên tục do tin tặc đưa ra mặc dù đã đầu tư mạnh vào các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.

  • Following a ransomware attack, the corporation was left scrambling to retrieve and restore their sensitive data, which had been effectively held hostage, resulting in lost productivity and considerable financial loss.

    Sau một cuộc tấn công bằng phần mềm tống tiền, công ty đã phải vật lộn để lấy lại và khôi phục dữ liệu nhạy cảm đã bị bắt làm con tin, dẫn đến mất năng suất và tổn thất tài chính đáng kể.

  • The local council agreed to pay the ransom after their communications networks and essential services fell prey to the cunning ransomware scheme that brought city life to a near halt.

    Hội đồng địa phương đã đồng ý trả tiền chuộc sau khi mạng lưới truyền thông và các dịch vụ thiết yếu của họ trở thành nạn nhân của chương trình tống tiền tinh vi khiến cuộc sống của thành phố gần như dừng lại.

  • The charity organization was set on an uncertain path, after a ransomware attack that seemed to hold the fate of their data in the hands of the ransom's author, choosing whether to rob them of their sensitive institution-wide information for seemingly unknown purposes.

    Tổ chức từ thiện đã đi theo một con đường không chắc chắn sau một cuộc tấn công bằng phần mềm tống tiền dường như nắm giữ số phận dữ liệu của họ trong tay tác giả của khoản tiền chuộc, lựa chọn có nên đánh cắp thông tin nhạy cảm của tổ chức họ cho mục đích dường như không rõ hay không.