Định nghĩa của từ cyberattack

cyberattacknoun

tấn công mạng

/ˈsaɪbərətæk//ˈsaɪbərətæk/

Thuật ngữ "cyberattack" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980 để mô tả các hành vi cố ý và ác ý nhằm xâm phạm hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "cyber-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kubernan", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "quản lý", với từ "tấn công". Tiền tố "cyber-" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 do sự phát triển của điện báo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc và điều khiển máy móc từ xa. Tuy nhiên, chỉ trong bối cảnh máy tính, vào những năm 1980, "cyber-" mới gắn liền chặt chẽ với công nghệ và làm nảy sinh các từ như "không gian mạng", "tội phạm mạng" và "an ninh mạng". Thuật ngữ "cyberattack" trở nên nổi bật hơn nữa vào những năm 1990, khi Internet được sử dụng rộng rãi hơn và sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các hệ thống máy tính khiến chúng dễ bị gián đoạn hoặc khai thác hơn. Ngày nay, thuật ngữ "cyberattack" dùng để chỉ bất kỳ nỗ lực cố ý và trái phép nào nhằm làm hỏng, phá vỡ hoặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu, cho dù vì lý do tài chính, chính trị hay lý do khác.

namespace
Ví dụ:
  • The company's website was brought down by a severe cyberattack, leaving their customers unable to make purchases online.

    Trang web của công ty đã bị tấn công mạng nghiêm trọng, khiến khách hàng không thể mua hàng trực tuyến.

  • The government has issued a warning about a potential cyberattack, urging citizens to take precautions to protect their personal information.

    Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ tấn công mạng, kêu gọi người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ thông tin cá nhân của mình.

  • The latest cyberattack on the banking system is being investigated by law enforcement agencies from around the world.

    Các cơ quan thực thi pháp luật trên khắp thế giới đang điều tra vụ tấn công mạng mới nhất vào hệ thống ngân hàng.

  • The cyberattack on the air traffic control center disrupted flights for several hours, causing major delays across the country.

    Cuộc tấn công mạng vào trung tâm kiểm soát không lưu đã làm gián đoạn các chuyến bay trong nhiều giờ, gây ra sự chậm trễ lớn trên cả nước.

  • The cybersecurity team quickly responded to the cyberattack, implementing measures to prevent further damage and restore normal operations.

    Nhóm an ninh mạng đã nhanh chóng phản ứng với cuộc tấn công mạng, thực hiện các biện pháp để ngăn chặn thiệt hại thêm và khôi phục hoạt động bình thường.

  • The cyberattack exploited a vulnerability in the software system, allowing the hackers to gain unauthorized access to sensitive data.

    Cuộc tấn công mạng khai thác lỗ hổng trong hệ thống phần mềm, cho phép tin tặc truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.

  • The organization has announced that they will be providing training to their employees to help them recognize and respond to cyberattacks.

    Tổ chức này đã thông báo rằng họ sẽ đào tạo nhân viên để giúp họ nhận biết và ứng phó với các cuộc tấn công mạng.

  • The cyberattack also affected the company's email system, causing incoming messages to be delayed or lost entirely.

    Cuộc tấn công mạng cũng ảnh hưởng đến hệ thống email của công ty, khiến các tin nhắn đến bị chậm trễ hoặc bị mất hoàn toàn.

  • The cyberattack has highlighted the need for improved cybersecurity measures, as the attackers were able to bypass traditional security protocols.

    Cuộc tấn công mạng đã làm nổi bật nhu cầu cải thiện các biện pháp an ninh mạng, vì những kẻ tấn công có thể vượt qua các giao thức bảo mật truyền thống.

  • The cybersecurity community is working together to develop new tools and techniques to combat the growing threat of cyberattacks and protect our online infrastructure.

    Cộng đồng an ninh mạng đang hợp tác để phát triển các công cụ và kỹ thuật mới nhằm chống lại mối đe dọa ngày càng gia tăng của các cuộc tấn công mạng và bảo vệ cơ sở hạ tầng trực tuyến của chúng ta.