Định nghĩa của từ ranching

ranchingnoun

chăn nuôi

/ˈrɑːntʃɪŋ//ˈræntʃɪŋ/

Từ "ranching" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Thuật ngữ "ranch" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "ranchería", có nghĩa là "enclosure" hoặc "đồng cỏ". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, dùng để chỉ một trang trại hoặc khu điền trang chăn nuôi gia súc. Theo thời gian, thuật ngữ "ranch" đã phát triển để mô tả cụ thể một khu điền trang hoặc bất động sản lớn dành riêng cho việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là ở miền Tây Hoa Kỳ. Động từ "to ranch" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có nghĩa là quản lý hoặc giám sát một trang trại. Động từ này thường được cho là bắt nguồn từ Cơn sốt vàng California, khi nhiều trang trại được thành lập ở miền Tây Hoa Kỳ. Khi ngành chăn nuôi phát triển, động từ "to ranch" trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quá trình chăn nuôi gia súc, quản lý gia súc và giám sát một trang trại. Ngày nay, từ "ranching" được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và Canada để mô tả hoạt động chăn nuôi gia súc, đặc biệt là gia súc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca

type nội động từ

meaningquản lý trại chăn nuôi

namespace
Ví dụ:
  • Jack's family has been involved in ranching for three generations, raising cattle on their sprawling ranch in the Western plains.

    Gia đình Jack đã tham gia vào nghề chăn nuôi trong ba thế hệ, nuôi gia súc trên trang trại rộng lớn của họ ở đồng bằng phía Tây.

  • Ranching has become increasingly difficult for Sarah as the weather patterns have become more erratic, making it harder to predict when and where rain will fall.

    Việc chăn nuôi ngày càng trở nên khó khăn hơn đối với Sarah vì thời tiết ngày càng thất thường, khiến việc dự đoán thời điểm và địa điểm mưa trở nên khó khăn hơn.

  • The ranching industry is a major contributor to the local economy, providing jobs and revenue for the surrounding community.

    Ngành chăn nuôi đóng góp chính cho nền kinh tế địa phương, tạo việc làm và doanh thu cho cộng đồng xung quanh.

  • After graduating from college, Emily decided to invest in a ranching business, using her degree in agribusiness to manage the operation successfully.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Emily quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp chăn nuôi, sử dụng bằng kinh doanh nông nghiệp của mình để quản lý hoạt động kinh doanh thành công.

  • Cattle ranching requires a lot of hard work, as Sarah and her team have to round up their herds every morning, check them for health issues, and ensure they receive the proper feed and water.

    Chăn nuôi gia súc đòi hỏi rất nhiều công sức, vì Sarah và nhóm của cô phải tập hợp đàn gia súc vào mỗi buổi sáng, kiểm tra các vấn đề sức khỏe của chúng và đảm bảo chúng được cung cấp đủ thức ăn và nước uống.

  • As a rural community in a state dominated by urban centers, ranching has always been an integral part of our culture and identity.

    Là một cộng đồng nông thôn trong một tiểu bang chủ yếu là các trung tâm đô thị, chăn nuôi luôn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và bản sắc của chúng tôi.

  • With the rise of industrial agriculture, smaller-scale ranching operations have struggled to compete, forcing some ranchers to sell their land or find new ways to stay profitable.

    Với sự phát triển của nền nông nghiệp công nghiệp, các hoạt động chăn nuôi quy mô nhỏ đã phải vật lộn để cạnh tranh, buộc một số chủ trang trại phải bán đất hoặc tìm cách mới để duy trì lợi nhuận.

  • Juan's love for ranching began as a child, helping his father on their family ranch in the rolling hills of the south.

    Tình yêu của Juan dành cho nghề chăn nuôi bắt đầu từ khi còn nhỏ, khi anh giúp cha mình trong trang trại gia đình trên những ngọn đồi thoai thoải ở phía nam.

  • Ranching isn't just about raising cattle - it's also about caring for the land, managing resources, and protecting the environment.

    Chăn nuôi không chỉ là chăn nuôi gia súc mà còn là chăm sóc đất đai, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.

  • Montana is a state that's known for its vast expanses of ranching countryside, with rich soil, high mountains, and wide-open spaces that provide the perfect backdrop for a life in agrarian culture.

    Montana là một tiểu bang nổi tiếng với những vùng nông thôn chăn nuôi rộng lớn, với đất đai màu mỡ, núi cao và không gian rộng mở tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho cuộc sống nông nghiệp.