Định nghĩa của từ landowner

landownernoun

chủ đất

/ˈlændəʊnə(r)//ˈlændəʊnər/

Từ "landowner" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "land" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "lond", có nghĩa là "land" hoặc "lãnh thổ", trong khi hậu tố "-owner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyriga", có nghĩa là "holder" hoặc "người sở hữu". Khi kết hợp lại, "landowner" dùng để chỉ người nắm giữ hoặc sở hữu một vùng đất hoặc lãnh thổ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), khi chế độ phong kiến ​​thịnh hành. Một chủ đất, còn được gọi là "chủ đất", thường là một nhà quý tộc hoặc quý tộc sở hữu một điền trang hoặc lãnh địa lớn và nắm quyền lực đối với những người nông dân hoặc người thuê đất làm việc trên đất. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng, thường dùng để chỉ người sở hữu hoặc quản lý một lượng đất đai đáng kể, bao gồm bất động sản nông thôn, trang trại hoặc thậm chí là phát triển đô thị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịa ch

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy landowner proudly surveyed his vast property, dotted with rolling hills and sprawling meadows.

    Người chủ đất giàu có tự hào ngắm nhìn khu đất rộng lớn của mình, rải rác những ngọn đồi nhấp nhô và đồng cỏ rộng lớn.

  • The landowner's decision to lease his land for farming has provided a steady income for local families.

    Quyết định cho thuê đất để canh tác của chủ đất đã mang lại nguồn thu nhập ổn định cho các gia đình địa phương.

  • The landowner's refusal to sell his estates to developers has led to lawsuits and protests from nearby communities.

    Việc chủ đất từ ​​chối bán bất động sản của mình cho các nhà phát triển đã dẫn đến các vụ kiện tụng và phản đối từ các cộng đồng lân cận.

  • The landowner's historic estate, complete with a grand mansion and well-manicured gardens, is a popular attraction for tourists.

    Khu điền trang lịch sử của chủ đất, với dinh thự lớn và khu vườn được chăm sóc cẩn thận, là điểm tham quan phổ biến đối với khách du lịch.

  • The landowner's strict policies regarding hunting and fishing on his property have led to a flourishing ecosystem and abundant wildlife.

    Chính sách nghiêm ngặt của chủ đất về săn bắn và đánh cá trên đất của mình đã tạo nên một hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ và động vật hoang dã phong phú.

  • The landowner's heirs are grappling with the task of dividing up his extensive landholdings, a process that has become increasingly complicated in recent years.

    Những người thừa kế của chủ đất đang vật lộn với nhiệm vụ phân chia tài sản đất đai rộng lớn của ông, một quá trình ngày càng trở nên phức tạp trong những năm gần đây.

  • The landowner's family has lived on the land for generations, cultivating crops and livestock for centuries.

    Gia đình chủ đất đã sống trên mảnh đất này qua nhiều thế hệ, trồng trọt và chăn nuôi trong nhiều thế kỷ.

  • The landowner's reluctance to sell his heritage property to private investors has earned him the admiration of local preservationists.

    Việc chủ đất miễn cưỡng bán tài sản di sản của mình cho các nhà đầu tư tư nhân đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ của những người bảo tồn địa phương.

  • The landowner's sudden death has left his heirs struggling to manage his vast land empire, facing escalating legal and financial challenges.

    Cái chết đột ngột của chủ đất khiến những người thừa kế của ông phải vật lộn để quản lý đế chế đất đai rộng lớn của ông, đồng thời phải đối mặt với những thách thức pháp lý và tài chính ngày càng gia tăng.

  • The landowner's decision to convert some of his land into commercial development has sparked criticism from environmentalists and nearby residents.

    Quyết định chuyển đổi một số đất của chủ đất thành khu phát triển thương mại đã vấp phải sự chỉ trích từ các nhà bảo vệ môi trường và cư dân gần đó.