- The community center became a rallying point for locals to gather and discuss solutions to the recent flood.
Trung tâm cộng đồng đã trở thành điểm tập hợp của người dân địa phương và thảo luận về các giải pháp cho trận lũ lụt gần đây.
- After the announcement of the company's financial troubles, the CEO's determination to turn things around became a rallying point for the disheartened workforce.
Sau thông báo về khó khăn tài chính của công ty, quyết tâm xoay chuyển tình hình của CEO đã trở thành điểm tựa cho lực lượng lao động đang chán nản.
- The leader's charisma and inspiring speeches acted as a rallying point for the tired and demoralized troops.
Sức lôi cuốn và những bài phát biểu đầy cảm hứng của nhà lãnh đạo đã trở thành điểm tập hợp cho những binh lính mệt mỏi và mất tinh thần.
- The team's captain's unwavering faith in their skills and ability to win became a rallying point throughout the entire season.
Niềm tin vững chắc của đội trưởng vào kỹ năng và khả năng chiến thắng của đội đã trở thành điểm tựa tinh thần trong suốt cả mùa giải.
- In the midst of political unrest, the country's constitution became a rallying point for those fighting for democracy and human rights.
Trong bối cảnh bất ổn chính trị, hiến pháp của đất nước đã trở thành điểm tập hợp cho những người đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền.
- The favorite sports team's home ground became a rallying point for fans, as they gathered to cheer and show support.
Sân nhà của đội thể thao được yêu thích đã trở thành điểm tập hợp của người hâm mộ khi họ tụ tập để cổ vũ và thể hiện sự ủng hộ.
- In the aftermath of a natural disaster, the relief centers proved to be a rallying point for the affected communities.
Sau thảm họa thiên nhiên, các trung tâm cứu trợ đã chứng tỏ là điểm tập hợp cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
- The country's flag arose as a rallying point for national pride and unity in times of crisis.
Lá cờ của đất nước xuất hiện như một điểm tập hợp cho lòng tự hào dân tộc và sự đoàn kết trong thời kỳ khủng hoảng.
- The candidate's unwavering commitment to the people's cause proved to be a rallying point in the face of opposition.
Sự cam kết không lay chuyển của ứng cử viên đối với sự nghiệp của nhân dân đã chứng tỏ là điểm tập hợp trước sự phản đối.
- The charity organization's mission to eradicate poverty became a rallying point for people to band together and take action.
Sứ mệnh xóa đói giảm nghèo của tổ chức từ thiện đã trở thành điểm tập hợp mọi người lại với nhau và hành động.