Định nghĩa của từ rallying point

rallying pointnoun

điểm tập hợp

/ˈræliɪŋ pɔɪnt//ˈræliɪŋ pɔɪnt/

Cụm từ "rallying point" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Nó đề cập đến một địa điểm hoặc một ý tưởng đóng vai trò là điểm tập trung để tập hợp và huy động mọi người hoặc nguồn lực. Bản thân thuật ngữ "rally" có từ giữa thế kỷ 17, có nghĩa là tập hợp lại hoặc đoàn kết. "Điểm", biểu thị một địa điểm cụ thể, được thêm vào sau đó, dẫn đến sự hình thành của cụm từ "rallying point." Trong chiến lược quân sự, điểm tập hợp đóng vai trò quan trọng để tập hợp lại và tổ chức quân đội trong các trận chiến. Đó là nơi binh lính có thể lấy lại sự gắn kết và tinh thần sau khi phân tán hoặc chịu tổn thất. Khi khái niệm này được mở rộng sang các bối cảnh rộng hơn, ý nghĩa của "rallying point" được mở rộng để bao gồm bất kỳ trọng tâm quan trọng và thống nhất nào, chẳng hạn như niềm tin, mục tiêu hoặc sự kiện chung. Một ví dụ hiện đại về điểm tập hợp là một phong trào chính trị hoặc chiến dịch tập hợp mọi người lại với nhau xung quanh một mục tiêu chung. Các cuộc biểu tình hoặc tuần hành tại các địa điểm cụ thể, chẳng hạn như quảng trường thành phố hoặc tượng đài, cũng có thể đóng vai trò là điểm tập hợp. Tương tự như vậy, một cửa hàng thực tế hoặc một trung tâm hoặc diễn đàn ảo có thể hoạt động như một điểm tập hợp cho người tiêu dùng hoặc các thương hiệu tìm kiếm cộng đồng và sự tham gia. Theo nghĩa này, một điểm tập hợp tạo điều kiện cho sự thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế bằng cách khai thác sức mạnh và năng lượng tập thể của các cá nhân hoặc thực thể đa dạng.

namespace
Ví dụ:
  • The community center became a rallying point for locals to gather and discuss solutions to the recent flood.

    Trung tâm cộng đồng đã trở thành điểm tập hợp của người dân địa phương và thảo luận về các giải pháp cho trận lũ lụt gần đây.

  • After the announcement of the company's financial troubles, the CEO's determination to turn things around became a rallying point for the disheartened workforce.

    Sau thông báo về khó khăn tài chính của công ty, quyết tâm xoay chuyển tình hình của CEO đã trở thành điểm tựa cho lực lượng lao động đang chán nản.

  • The leader's charisma and inspiring speeches acted as a rallying point for the tired and demoralized troops.

    Sức lôi cuốn và những bài phát biểu đầy cảm hứng của nhà lãnh đạo đã trở thành điểm tập hợp cho những binh lính mệt mỏi và mất tinh thần.

  • The team's captain's unwavering faith in their skills and ability to win became a rallying point throughout the entire season.

    Niềm tin vững chắc của đội trưởng vào kỹ năng và khả năng chiến thắng của đội đã trở thành điểm tựa tinh thần trong suốt cả mùa giải.

  • In the midst of political unrest, the country's constitution became a rallying point for those fighting for democracy and human rights.

    Trong bối cảnh bất ổn chính trị, hiến pháp của đất nước đã trở thành điểm tập hợp cho những người đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền.

  • The favorite sports team's home ground became a rallying point for fans, as they gathered to cheer and show support.

    Sân nhà của đội thể thao được yêu thích đã trở thành điểm tập hợp của người hâm mộ khi họ tụ tập để cổ vũ và thể hiện sự ủng hộ.

  • In the aftermath of a natural disaster, the relief centers proved to be a rallying point for the affected communities.

    Sau thảm họa thiên nhiên, các trung tâm cứu trợ đã chứng tỏ là điểm tập hợp cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The country's flag arose as a rallying point for national pride and unity in times of crisis.

    Lá cờ của đất nước xuất hiện như một điểm tập hợp cho lòng tự hào dân tộc và sự đoàn kết trong thời kỳ khủng hoảng.

  • The candidate's unwavering commitment to the people's cause proved to be a rallying point in the face of opposition.

    Sự cam kết không lay chuyển của ứng cử viên đối với sự nghiệp của nhân dân đã chứng tỏ là điểm tập hợp trước sự phản đối.

  • The charity organization's mission to eradicate poverty became a rallying point for people to band together and take action.

    Sứ mệnh xóa đói giảm nghèo của tổ chức từ thiện đã trở thành điểm tập hợp mọi người lại với nhau và hành động.

Từ, cụm từ liên quan