Định nghĩa của từ radicalize

radicalizeverb

làm cho cực đoan

/ˈrædɪkəlaɪz//ˈrædɪkəlaɪz/

Từ "radicalize" có nguồn gốc từ những năm 1600 từ tiền tố tiếng Latin "radix," có nghĩa là "root" hoặc "origin," và hậu tố "-ize," có nghĩa là "to make" hoặc "to cause to become.". Trong thời gian này, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi niềm tin chính trị hoặc triết học của một cá nhân thành các nguyên tắc cơ bản hoặc cơ bản của họ. Bản thân thuật ngữ "radical", bắt nguồn từ tiếng Latin "radix," ban đầu ám chỉ lập trường chính trị hoặc triết học ủng hộ các nguyên tắc cơ bản và các mục tiêu cải cách. Những người cấp tiến là những cá nhân tin vào sự thay đổi cơ bản và lật đổ các giá trị và thể chế truyền thống. Theo thời gian, từ "radicalize" có hàm ý tiêu cực, đặc biệt là trong bối cảnh chủ nghĩa cực đoan về chính trị và tôn giáo. Nó bắt đầu gắn liền với quá trình nhồi nhét các cá nhân vào các hệ tư tưởng bạo lực hoặc cực đoan, truyền cảm hứng cho họ hành động cực đoan. Ngày nay, từ "radicalize" thường được sử dụng để mô tả quá trình một cá nhân bị thu hút và cam kết với các hệ tư tưởng cực đoan bạo lực, chẳng hạn như những hệ tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa khủng bố. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng không phải tất cả những cá nhân có quan điểm hoặc niềm tin cấp tiến đều nhất thiết là bạo lực hoặc gây ra mối đe dọa cho xã hội. Nhiều cá nhân theo đuổi quan điểm chính trị hoặc triết học cấp tiến thực hiện theo cách hòa bình và hợp pháp.

namespace
Ví dụ:
  • After joining an extremist group online, John's actions became increasingly radicalized, leading to his involvement in a terrorist plot.

    Sau khi tham gia một nhóm cực đoan trực tuyến, hành động của John ngày càng trở nên cực đoan hơn, dẫn đến việc anh tham gia vào một âm mưu khủng bố.

  • The inflammatory speeches of the political leader have sparked concerns that they may be radicalizing his followers.

    Những bài phát biểu mang tính kích động của nhà lãnh đạo chính trị đã làm dấy lên lo ngại rằng chúng có thể khiến những người ủng hộ ông trở nên cực đoan hơn.

  • Sara's marriage to a radicalized individual fuelled her own radical beliefs, and she soon became a vocal supporter of their cause.

    Cuộc hôn nhân của Sara với một cá nhân cực đoan đã thúc đẩy niềm tin cực đoan của cô, và cô sớm trở thành người ủng hộ mạnh mẽ cho mục đích của họ.

  • The recruitment of young people through social media has become a major concern for authorities, as it is a powerful tool for radicalization.

    Việc tuyển dụng thanh thiếu niên thông qua mạng xã hội đã trở thành mối quan tâm lớn của chính quyền, vì đây là công cụ mạnh mẽ để truyền bá tư tưởng cực đoan.

  • The terrorist attack was the result of a long process of radicalization, as the assailant was exposed to extreme ideologies both online and offline.

    Vụ tấn công khủng bố là kết quả của một quá trình cực đoan kéo dài, vì kẻ tấn công đã tiếp xúc với các hệ tư tưởng cực đoan cả trực tuyến và ngoại tuyến.

  • The government has increased funding for programs aimed at preventing radicalization, recognising the danger that it poses to national security.

    Chính phủ đã tăng kinh phí cho các chương trình nhằm ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan, nhận thấy mối nguy hiểm mà nó gây ra cho an ninh quốc gia.

  • Rather than dismissing individuals as "radical", it is crucial to understand the root causes of radicalization in order to tackle the problem effectively.

    Thay vì coi những cá nhân đó là "cực đoan", điều quan trọng là phải hiểu được nguyên nhân gốc rễ của sự cực đoan để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

  • The radicalization of a population can lead to societal tensions, as various groups may feel threatened by the spread of extreme ideologies.

    Sự cực đoan của một nhóm dân số có thể dẫn đến căng thẳng trong xã hội, vì nhiều nhóm có thể cảm thấy bị đe dọa bởi sự lan truyền của các hệ tư tưởng cực đoan.

  • The religious institute has been criticised for its role in radicalizing young people, encouraging them to adopt extreme interpretations of scripture.

    Viện tôn giáo này đã bị chỉ trích vì vai trò trong việc truyền bá tư tưởng cực đoan cho giới trẻ, khuyến khích họ áp dụng những cách giải thích cực đoan về kinh thánh.

  • In addition to preventing radicalization, it is also essential to promote tolerance and understanding, as only through dialogue and cooperation can we overcome divisions in our society.

    Ngoài việc ngăn chặn chủ nghĩa cực đoan, việc thúc đẩy lòng khoan dung và sự hiểu biết cũng rất quan trọng, vì chỉ thông qua đối thoại và hợp tác, chúng ta mới có thể vượt qua sự chia rẽ trong xã hội.