Định nghĩa của từ tennis racket

tennis racketnoun

vợt tennis

/ˈtenɪs rækɪt//ˈtenɪs rækɪt/

Từ "tennis racket" có nguồn gốc từ sự phát triển của trò chơi. Môn thể thao này ban đầu được gọi là "quần vợt bãi cỏ", lần đầu tiên được chơi ở Anh vào giữa thế kỷ 19. Phiên bản đầu tiên của vợt, được gọi trìu mến là "lass", bao gồm một mặt nạ phẳng đục lỗ đơn giản làm bằng dây buộc hình mái chèo căng trên các vòng gỗ. Sau nhiều năm phát triển trò chơi, thiết bị mới trở nên chuyên dụng hơn và vào những năm 1870, khung vợt bắt đầu phát triển. Chúng có hình dạng giống như một đĩa đựng "hình quả thận", sau này được những người chơi muốn có lợi thế gọi là "của tôi lớn hơn của anh". Năm 1884, trong một trận đấu ở Worple, Anh, trò chơi đã có bước đột phá khi hai quả cầu lông Frisby bị gãy trong khi chơi. Người chơi sử dụng vồ croquet để chơi trò chơi thay vì vợt, và sự giống nhau giữa tennis và croquet đã mở đường cho cái tên mới của trò chơi: "quần vợt bọt biển". Người chơi bắt đầu sử dụng cán vợt làm từ cây tầm ma, và vào năm 1883, Alfred C. Hill đã thiết kế ra cây vợt hiện đại bằng gỗ tần bì nguyên khối, phủ da bò và lót ruột mèo. Thuật ngữ "tennis racket" bắt đầu xuất hiện sau khi tên của môn thể thao này được đổi thành đơn giản là "quần vợt". Ngày nay, thuật ngữ "tennis racket," là sự kết hợp giữa môn thể thao này và thiết bị của nó, được sử dụng phổ biến, đại diện cho phiên bản hiện đại của trò chơi này, hiện được chơi bằng một cây vợt phức tạp và tinh vi.

namespace
Ví dụ:
  • I gripped the tennis racket tightly, preparing to return the ball with all my strength.

    Tôi nắm chặt cây vợt tennis, chuẩn bị đánh trả bóng bằng tất cả sức mạnh của mình.

  • The tennis racket felt light in my hands as I swung it speedily, skimming the ball over the net.

    Chiếc vợt tennis nhẹ như tơ trong tay tôi khi tôi vung nó thật nhanh, đưa bóng lướt qua lưới.

  • The tennis racket had a vibrant vibrant color scheme that caught the eye of the spectators.

    Cây vợt tennis có tông màu rực rỡ thu hút sự chú ý của khán giả.

  • John's tennis racket was secured tightly under his arm as he sprinted across the court in pursuit of the ball.

    Cây vợt tennis của John được kẹp chặt dưới cánh tay khi anh chạy khắp sân để đuổi theo quả bóng.

  • Sarah's tennis racket was equipped with a comfortable grip that allowed her to maintain her focus even while playing for long hours.

    Vợt tennis của Sarah được trang bị tay cầm thoải mái giúp cô có thể tập trung ngay cả khi chơi trong nhiều giờ.

  • The tennis racket's string tension had been adjusted perfectly, resulting in powerful and accurate shots by Tom.

    Độ căng của dây vợt tennis đã được điều chỉnh hoàn hảo, mang lại cho Tom những cú đánh mạnh mẽ và chính xác.

  • The tennis racket's handle was ergonomically designed, making it easy for Emily to execute different shots with finesse.

    Tay cầm của vợt tennis được thiết kế theo công thái học, giúp Emily dễ dàng thực hiện các cú đánh khác nhau một cách khéo léo.

  • Maria's tennis racket had a unique shape that allowed her to hit the ball with angled strokes, throwing her opponents off balance.

    Vợt tennis của Maria có hình dạng độc đáo cho phép cô đánh bóng bằng những cú đánh góc cạnh, khiến đối thủ mất thăng bằng.

  • Adam's tennis racket had been carefully maintained, ensuring that it delivered consistent and reliable performance.

    Vợt tennis của Adam được bảo dưỡng cẩn thận, đảm bảo mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy.

  • Following his defeat, Michael's tennis racket lay abandoned on the court, a testament to the severity of his loss.

    Sau thất bại, cây vợt tennis của Michael bị bỏ lại trên sân, minh chứng cho mức độ nghiêm trọng của thất bại này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches