Định nghĩa của từ quiff

quiffnoun

quiff

/kwɪf//kwɪf/

Từ "quiff" ban đầu xuất phát từ thuật ngữ lóng của Anh "to quiff," có nghĩa là "chọc hoặc chọc vào thứ gì đó bằng một dụng cụ cứng". Người ta tin rằng ý nghĩa này xuất hiện vào thời kỳ Victoria khi lông vũ, được sử dụng để viết, có đầu lông cứng. Bản thân thuật ngữ "quiff" được cho là bắt nguồn từ cùng một khái niệm này, ám chỉ kiểu tóc có phần tóc dựng đứng được tạo kiểu cố ý trên trán. Kiểu tóc này, trở nên đặc biệt phổ biến trong những năm 1950, thường được coi là cách để đàn ông khẳng định cá tính và phong cách của mình, giống như cách họ sử dụng một dụng cụ cứng để tạo dấu ấn của mình trên thế giới. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần đã được xác lập của tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để mô tả kiểu tóc có phần tóc dựng đứng nổi bật trên trán. Trong khi kiểu tóc và mối liên hệ của nó với phong cách có thể đã thay đổi theo thời gian, ý nghĩa của từ "quiff," và khái niệm sử dụng một nhạc cụ cứng để tạo dấu ấn của bạn vẫn tiếp tục có liên quan cho đến ngày nay. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "quiff" cung cấp một cái nhìn sâu sắc thú vị về sự phát triển của các thuật ngữ lóng và làm nổi bật cách ngôn ngữ có thể được định hình bởi các đối tượng và khái niệm thường gắn liền với một thời điểm và địa điểm nhất định.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới)

typedanh từ

meaningmớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới)

namespace
Ví dụ:
  • His floppy quiff added a touch of sophistication to his casual outfit.

    Mái tóc dựng ngược của anh tạo thêm nét tinh tế cho bộ trang phục thường ngày của anh.

  • The rockstar's voluminous quiff complemented his leather jacket and denim boots.

    Mái tóc dựng ngược của ngôi sao nhạc rock này rất hợp với áo khoác da và bốt denim.

  • She swept her quiff to the side and secured it with a hair tie, ready for a day full of activities.

    Cô hất tóc sang một bên và cố định bằng dây buộc tóc, sẵn sàng cho một ngày bận rộn.

  • The actor's quiff-styled hair had the right amount of tousle for his rugged look.

    Kiểu tóc quiff của nam diễn viên được đánh rối vừa phải, phù hợp với vẻ ngoài bụi bặm của anh.

  • The quiff hairstyle lasted for two days before his hair started to fall flat, prompting him to revisit the salon.

    Kiểu tóc quiff này giữ được trong hai ngày trước khi tóc anh bắt đầu xẹp xuống, khiến anh phải quay lại tiệm làm tóc.

  • The quiff transformed his ordinary face into a dashing one, making all the ladies turn heads.

    Mái tóc hất ngược đã biến khuôn mặt bình thường của anh trở nên bảnh bao, khiến mọi cô gái phải ngoái nhìn.

  • The quiff is a timeless hairstyle that never goes out of fashion, whatever be the trend.

    Tóc quiff là kiểu tóc vượt thời gian và không bao giờ lỗi mốt, bất kể xu hướng nào.

  • The quiff added an edge to his usually safe and predictable appearance, totally upping his game.

    Kiểu tóc hất ngược này làm tăng thêm nét cá tính cho vẻ ngoài an toàn và dễ đoán thường thấy của anh, hoàn toàn nâng cao khả năng chơi trội của anh.

  • She loved the effortless charm that came with the quiff, as it made her feel very chic and confident.

    Cô ấy thích nét quyến rũ tự nhiên mà kiểu tóc dựng ngược mang lại, vì nó khiến cô ấy cảm thấy rất sang trọng và tự tin.

  • After trying various haircuts, the quiff stood out as his favourite, making him feel like a new man.

    Sau khi thử nhiều kiểu tóc khác nhau, kiểu tóc quiff trở thành kiểu tóc yêu thích của anh, khiến anh cảm thấy như một người đàn ông mới.