Định nghĩa của từ fourth

fourthordinal number

thứ tư

/fɔːθ//fɔːrθ/

Từ "fourth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foörð", có nghĩa là "fourth part". Từ tiếng Anh cổ được hình thành bằng cách kết hợp các từ "fōur" (bốn) và "þæt‌" (đó), đại diện cho việc thêm hậu tố "-th" để chỉ thứ tư về vị trí hoặc thứ tự. Từ tiếng Latin chỉ thứ tư, "quartus", cũng góp phần vào sự hình thành của "fourth" vì nó chịu ảnh hưởng rất nhiều từ tiếng Latin trong từ vựng tiếng Anh. Bản thân "Quartus" bắt nguồn từ gốc "quartus" (có nghĩa là gấp bốn lần) kết hợp với hậu tố "-us" (chỉ vị trí). Trong tiếng Anh trung đại sơ kỳ, từ này trở thành "fourð", và sau đó trong tiếng Anh trung đại, trở thành "fourthe". Cuối cùng, trong thời kỳ Phục hưng, nó đã được rút gọn thành dạng hiện tại, "fourth". Nhìn chung, từ "fourth" có nguồn gốc từ thời Ấn-Âu, với những từ tương tự tồn tại trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Đức "viertel", tiếng Hà Lan "vierde" và tiếng Thụy Điển "fjärde", tất cả đều có chung từ gốc "kwert-" trong từ nguyên của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ tư, thứ bốn

type danh từ

meaningmột phần tư

meaningngười thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)

meaning(âm nhạc) quãng bốn

namespace
Ví dụ:
  • The fourth quarter of the year saw a significant decrease in sales.

    Quý IV của năm chứng kiến ​​doanh số giảm đáng kể.

  • The fourth child in the family shares a special bond with the parents due to being the "baby" of the group.

    Đứa con thứ tư trong gia đình có mối liên kết đặc biệt với cha mẹ vì là "em út" trong nhóm.

  • After three failed attempts, the fourth time was a charm, and the experiment was a success.

    Sau ba lần thử không thành công, lần thứ tư đã thành công mỹ mãn.

  • Fourth grade is known for being a year of significant academic milestones and development.

    Lớp bốn được biết đến là năm có những cột mốc phát triển và thành tựu học thuật quan trọng.

  • During the fourth round of negotiations, both parties finally reached an agreement.

    Trong vòng đàm phán thứ tư, cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa thuận.

  • The fourth poem in the collection received particularly high praise from the critics.

    Bài thơ thứ tư trong tập thơ nhận được lời khen ngợi đặc biệt cao từ các nhà phê bình.

  • Fourth of July, also known as Independence Day, is a national holiday celebrated in the United States.

    Ngày 4 tháng 7, còn được gọi là Ngày Độc lập, là ngày lễ quốc gia được tổ chức tại Hoa Kỳ.

  • Upon further review, the fourth umpire confirmed that the ball did indeed hit the ground before being thrown back into play.

    Sau khi xem xét kỹ hơn, trọng tài thứ tư xác nhận rằng quả bóng thực sự đã chạm đất trước khi được ném trở lại trận đấu.

  • The fourth floor of the building houses the main administrative offices.

    Tầng bốn của tòa nhà là nơi đặt các văn phòng hành chính chính.

  • As the fourth string quarterback, he was called upon to lead the team during an injury crisis.

    Với tư cách là tiền vệ dự bị, anh được giao nhiệm vụ dẫn dắt đội trong thời gian xảy ra khủng hoảng chấn thương.