Định nghĩa của từ quantum mechanics

quantum mechanicsnoun

cơ học lượng tử

/ˌkwɒntəm məˈkænɪks//ˌkwɑːntəm məˈkænɪks/

Thuật ngữ "quantum mechanics" được nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một nhánh vật lý mới mang tính cách mạng nhằm giải thích hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ hạ nguyên tử. Thuật ngữ "quantum" dùng để chỉ lượng nhỏ nhất có thể của bất kỳ thực thể vật lý nào, chẳng hạn như năng lượng hoặc thể tích, vẫn có thể tồn tại độc lập. "Cơ học" dùng để chỉ các định luật chi phối cách các vật thể vật lý chuyển động và hoạt động. Phát hiện của Bohr rằng các hạt có thể biểu hiện cả hành vi giống sóng và giống hạt đã thách thức sự hiểu biết cổ điển về vật lý và dẫn đến sự phát triển của cơ học lượng tử, đã cách mạng hóa các lĩnh vực như điện tử, hóa học và máy tính. Nghiên cứu về cơ học lượng tử tiếp tục thúc đẩy giới hạn hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá như sự phát triển của bóng bán dẫn và nhận ra rằng sự vướng víu của các hạt có thể tồn tại, chứng minh rằng số phận của một hạt có thể được liên kết với một hạt khác, ngay cả khi cách nhau rất xa. Bất chấp những tranh cãi và vấn đề triết học phát sinh từ nó, cơ học lượng tử đã nổi lên như một trong những lý thuyết khoa học thành công nhất và được ứng dụng rộng rãi nhất trong thời hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In quantum mechanics, the behavior of subatomic particles is governed by probabilities rather than definite outcomes.

    Trong cơ học lượng tử, hành vi của các hạt hạ nguyên tử được chi phối bởi xác suất chứ không phải bởi kết quả chắc chắn.

  • The principles of quantum mechanics challenge our classical understanding of the world and open up new frontiers in physics.

    Các nguyên lý của cơ học lượng tử thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về thế giới và mở ra những ranh giới mới trong vật lý.

  • Quantum mechanics explains the peculiar properties of materials like superconductors and semiconductors, which have practical applications in electronics.

    Cơ học lượng tử giải thích các tính chất đặc biệt của vật liệu như siêu dẫn và chất bán dẫn, có ứng dụng thực tế trong điện tử.

  • One of the most famous examples of quantum mechanics in action is the phenomenon of superposition, where a particle can exist in multiple states simultaneously.

    Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về cơ học lượng tử đang hoạt động là hiện tượng chồng chập, trong đó một hạt có thể tồn tại ở nhiều trạng thái cùng một lúc.

  • Quantum mechanics also explains the mysterious concept of entanglement, where the state of one particle is inextricably linked to the state of another, no matter the distance between them.

    Cơ học lượng tử cũng giải thích khái niệm bí ẩn về sự vướng víu, trong đó trạng thái của một hạt có mối liên hệ chặt chẽ với trạng thái của một hạt khác, bất kể khoảng cách giữa chúng.

  • The measurement problem in quantum mechanics is one of the greatest philosophical conundrums of our time, as it describes how a measurement of a system can alter its state in surprising and counterintuitive ways.

    Vấn đề đo lường trong cơ học lượng tử là một trong những câu đố triết học lớn nhất của thời đại chúng ta, vì nó mô tả cách phép đo một hệ thống có thể thay đổi trạng thái của hệ thống theo những cách đáng ngạc nhiên và phản trực giác.

  • Quantum cryptography, a secure form of communication based on quantum mechanics, is becoming increasingly popular due to its inherent cryptographic security.

    Mật mã lượng tử, một hình thức giao tiếp an toàn dựa trên cơ học lượng tử, đang ngày càng trở nên phổ biến do tính bảo mật mật mã vốn có của nó.

  • Many contemporary technologies, such as computer hardware and chemical sensing, rely on an understanding of quantum mechanics.

    Nhiều công nghệ hiện đại, chẳng hạn như phần cứng máy tính và cảm biến hóa học, đều dựa trên sự hiểu biết về cơ học lượng tử.

  • Quantum mechanics has led to major breakthroughs in understanding the workings of our universe, such as the discovery of quasars and the confirmation of general relativity.

    Cơ học lượng tử đã dẫn đến những đột phá lớn trong việc hiểu biết về hoạt động của vũ trụ, chẳng hạn như việc phát hiện ra các sao quasar và xác nhận thuyết tương đối rộng.

  • Despite all that we know about quantum mechanics, many fundamental questions still remain unanswered, making it an exciting and dynamic field of research.

    Bất chấp tất cả những gì chúng ta biết về cơ học lượng tử, nhiều câu hỏi cơ bản vẫn chưa được giải đáp, khiến nó trở thành một lĩnh vực nghiên cứu thú vị và năng động.