Định nghĩa của từ edema

edemanoun

phù nề

/ɪˈdiːmə//ɪˈdiːmə/

Từ "edema" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oedema", có nghĩa là "swelling" hoặc "inflammation". Trong y học Hy Lạp cổ đại, "oedema" dùng để chỉ sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể, thường là triệu chứng của bệnh tật hoặc chấn thương. Sau đó, từ này được chuyển sang tiếng Latin là "oedema", và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong y học hiện đại, "edema" là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng sưng tấy của các mô do lượng chất lỏng dư thừa, thường do các tình trạng như suy tim, bệnh thận hoặc chấn thương gây ra. Từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, phản ánh lịch sử lâu dài của sự hiểu biết của y học phương Tây về khái niệm sưng tấy và tích tụ chất lỏng trong cơ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(y học) chứng phù

namespace
Ví dụ:
  • John's ankles were swollen due to edema caused by his heart disorder.

    Mắt cá chân của John bị sưng do phù nề do bệnh tim gây ra.

  • The doctor prescribed medication to reduce the edema in Mary's legs after a long flight.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm phù nề ở chân của Mary sau chuyến bay dài.

  • Edema in the lungs can make breathing difficult, which is a common symptom of congestive heart failure.

    Phù phổi có thể gây khó thở, đây là triệu chứng phổ biến của bệnh suy tim sung huyết.

  • After a day of standing on her feet, Jane's feet would swell from the edema.

    Sau một ngày đứng trên đôi chân của mình, bàn chân của Jane sẽ sưng lên vì phù nề.

  • Geoff's edema seemed to be getting worse despite treatment, indicating a pronounced underlying condition.

    Tình trạng phù nề của Geoff dường như ngày càng trầm trọng hơn mặc dù đã được điều trị, cho thấy tình trạng bệnh lý tiềm ẩn rõ rệt.

  • Edema in the brain can be a serious medical condition that requires prompt treatment to prevent further complications.

    Phù não có thể là tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • The edema resulted from excessive salt intake and needed to be addressed with dietary and lifestyle changes.

    Tình trạng phù nề là do ăn quá nhiều muối và cần phải giải quyết bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.

  • Sarah noticed edema in her legs during her pregnancy, which could be a sign of preeclampsia.

    Sarah nhận thấy chân mình bị phù nề trong thời gian mang thai, đây có thể là dấu hiệu của tiền sản giật.

  • Tom's edema persisted even after he stopped taking steroids, necessitating further medical evaluation.

    Tình trạng phù nề của Tom vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi anh ngừng dùng steroid, đòi hỏi phải được đánh giá y tế thêm.

  • The edema in Melissa's leg had gone down significantly after two weeks of strict bed rest and compression stockings.

    Tình trạng phù nề ở chân của Melissa đã giảm đáng kể sau hai tuần nghỉ ngơi nghiêm ngặt trên giường và mang vớ ép.

Từ, cụm từ liên quan

All matches