Định nghĩa của từ diaper rash

diaper rashnoun

hăm tã

/ˈdaɪpə ræʃ//ˈdaɪpər ræʃ/

Thuật ngữ "diaper rash" xuất phát từ việc sử dụng tã vải (còn gọi là tã lót) theo truyền thống trong quá khứ. Khi trẻ mặc tã trong thời gian dài, đặc biệt là nếu tã không được thay thường xuyên, phân và nước tiểu có thể gây kích ứng làn da nhạy cảm của trẻ, dẫn đến phát ban đỏ, viêm ở vùng tã. Từ "diaper" là phiên bản rút gọn của thuật ngữ "tấm lót tã", thường được sử dụng để mô tả một tấm đệm vải đặt bên trong tã để thấm hút độ ẩm và bảo vệ làn da của trẻ. Thuật ngữ này cuối cùng đã dùng để chỉ toàn bộ hệ thống tã, bao gồm lớp đệm thấm hút và lớp vỏ ngoài. Vì vậy, khi nói về tình trạng kích ứng da thường xảy ra ở vùng tã, mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ "diaper rash" như một cách viết tắt để mô tả vấn đề phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • After noticing redness and inflammation on her baby's bottom, Sarah realized that her little one had developed a severe case of diaper rash.

    Sau khi nhận thấy vùng mông của con mình bị đỏ và viêm, Sarah nhận ra rằng con mình đã bị hăm tã nghiêm trọng.

  • The pediatrician recommended using a diaper rash cream to soothe and protect Liam's irritated skin from further discomfort.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên dùng kem chống hăm tã để làm dịu và bảo vệ làn da bị kích ứng của Liam khỏi những khó chịu hơn nữa.

  • Emily struggled with constant diaper rash during her newborn's first few weeks, but did her research and found that keeping him in breathable cotton diapers and using a hypoallergenic wipe helped to alleviate the issue.

    Emily đã phải vật lộn với tình trạng hăm tã liên tục trong vài tuần đầu tiên của trẻ sơ sinh, nhưng cô đã tìm hiểu và thấy rằng việc cho bé mặc tã cotton thoáng khí và sử dụng khăn lau chống dị ứng giúp giảm bớt vấn đề này.

  • Oliver's diaper rash worsened after several consecutive days in the same wet diaper, prompting his mother to immediately change him and apply a healthy dose of barrier cream to his sensitive skin.

    Hăm tã của Oliver trở nên trầm trọng hơn sau nhiều ngày liên tiếp mặc cùng một chiếc tã ướt, khiến mẹ cậu bé phải ngay lập tức thay tã và thoa một lượng kem bảo vệ thích hợp lên làn da nhạy cảm của cậu bé.

  • Jake frequently dealt with diaper rash due to his baby's allergies to certain wipes and diaper brands, forcing him to invest in a sensitive line of products that catered to his child's delicate skin.

    Jake thường xuyên bị hăm tã do con anh bị dị ứng với một số loại khăn lau và nhãn hiệu tã, buộc anh phải đầu tư vào dòng sản phẩm dành riêng cho làn da mỏng manh của con mình.

  • After seeing how quickly her baby's diaper rash cleared up with the use of a zinc oxide cream, Sophia kept a tube on hand at all times as an added precaution against future irritation.

    Sau khi chứng kiến ​​tình trạng hăm tã của con mình nhanh chóng biến mất khi sử dụng kem bôi oxit kẽm, Sophia luôn để sẵn một tuýp bên mình để phòng ngừa tình trạng kích ứng về sau.

  • Despite following a strict diaper changing and hygiene routine, Samantha's baby still developed a mild case of diaper rash from time to time, necessitating a quick call to the pediatrician for advice on how best to manage it.

    Mặc dù tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thay tã và vệ sinh, thỉnh thoảng con của Samantha vẫn bị hăm tã nhẹ, khiến cô phải nhanh chóng gọi điện cho bác sĩ nhi khoa để xin lời khuyên về cách xử lý tốt nhất.

  • Isabella's diaper rash worsened due to a bacterial infection, which her pediatrician identified during a routine check-up and prescribed antibiotics to cure.

    Hăm tã của Isabella trở nên trầm trọng hơn do nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ nhi khoa đã phát hiện ra tình trạng này trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ và kê đơn thuốc kháng sinh để chữa trị.

  • In addition to using a diaper rash cream, Sarah found that letting her baby's bottom air out during diaper-free time also helped to prevent further irritation.

    Ngoài việc sử dụng kem chống hăm tã, Sarah nhận thấy rằng việc để mông bé được thoáng khí khi không mặc tã cũng giúp ngăn ngừa tình trạng kích ứng thêm.

  • After a particularly stubborn case of diaper rash, Rachel switched her baby to a new diaper brand that contained natural, gentle ingredients, ultimately finding that it mitigated the issue.

    Sau một lần hăm tã dai dẳng, Rachel đã chuyển sang dùng một nhãn hiệu tã mới có chứa thành phần tự nhiên, dịu nhẹ và cuối cùng nhận thấy rằng nó đã làm giảm tình trạng này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches