Định nghĩa của từ prickly heat

prickly heatnoun

nóng rát

/ˌprɪkli ˈhiːt//ˌprɪkli ˈhiːt/

Thuật ngữ "prickly heat" là một thuật ngữ y khoa lỗi thời dùng để mô tả tình trạng da thường gặp trong thời tiết nóng ẩm. Còn được gọi là rôm sảy hoặc phát ban do nhiệt, tình trạng này là do các tuyến mồ hôi bị tắc nghẽn, gây viêm và xuất hiện các nốt nhỏ, ngứa trên da, có thể kèm theo cảm giác ngứa ran. Tên "prickly heat" bắt nguồn từ cảm giác mà những người bị ảnh hưởng gặp phải, khi đó da có cảm giác ngứa ran hoặc bị kích ứng do các ống dẫn mồ hôi bị tắc nghẽn, dẫn đến tăng độ nhạy cảm và khó chịu. Từ "heat" trong thuật ngữ "prickly heat" tự giải thích, vì tình trạng này có nhiều khả năng xảy ra trong thời tiết nóng ẩm, khi lượng mồ hôi tiết ra tăng lên do phản ứng với nhiệt. Mặc dù thuật ngữ này ít được sử dụng trong bối cảnh y khoa hiện đại, nhưng nó vẫn là một cái tên phổ biến và mang tính mô tả cho tình trạng da phổ biến này, đặc biệt là ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc trong các sự kiện thời tiết nóng bức.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day spent in the scorching sun, Sarah developed prickly heat all over her body.

    Sau một ngày dài dưới ánh nắng gay gắt, Sarah bị ngứa ran khắp cơ thể.

  • John's face turned bright red and he broke out in a rash as a result of suffering from prickly heat during his hiking trip in the desert.

    Khuôn mặt của John đỏ bừng và nổi mẩn đỏ do bị rôm sảy trong chuyến đi bộ đường dài ở sa mạc.

  • The intense humidity made Mark's skin feel prickly and itchy, resulting in an unpleasant experience of prickly heat.

    Độ ẩm cao khiến da của Mark bị ngứa và châm chích, gây ra cảm giác nóng rát khó chịu.

  • During the summer months, Lisa carried a portable fan with her to avoid the discomfort of prickly heat, which she knew would inevitably hit her if she spent an extended period in the sun.

    Vào những tháng mùa hè, Lisa luôn mang theo một chiếc quạt cầm tay để tránh cảm giác khó chịu vì nắng nóng, điều mà cô biết chắc chắn sẽ xảy ra nếu cô phải ở ngoài nắng trong thời gian dài.

  • Prickly heat made it challenging for Rachel to sleep at night due to the irritation and itching sensations.

    Cảm giác nóng rát khiến Rachel khó ngủ vào ban đêm vì bị kích ứng và ngứa ngáy.

  • The weather forecast warned of high levels of humidity, and the locals suggested that tourists carry calamine lotion to alleviate any unforeseen cases of prickly heat.

    Dự báo thời tiết cảnh báo độ ẩm cao và người dân địa phương khuyên du khách nên mang theo kem calamine để giảm bớt những cơn nóng rát bất ngờ.

  • Despite applying sunscreen, Grace found herself with a patch of prickly heat that kept her from enjoying the beach.

    Mặc dù đã thoa kem chống nắng, Grace vẫn bị một mảng da nóng rát khiến cô không thể tận hưởng bãi biển.

  • Tom worried about getting prickly heat while playing a round of golf, so he dressed conservatively and carried a bottle of water with him.

    Tom lo lắng về việc bị rôm sảy khi chơi golf nên anh ăn mặc kín đáo và mang theo một chai nước.

  • Sienna's skin felt prickly and rough, and she couldn't shake the uncomfortable sensation that prickly heat brought.

    Da của Sienna có cảm giác châm chích và thô ráp, và cô không thể thoát khỏi cảm giác khó chịu mà hơi nóng châm chích mang lại.

  • Jessica had never experienced prickly heat before her trip to the Amazon, but the thick humidity of the jungle caused her skin to break out in prickly heat rashes.

    Jessica chưa bao giờ bị rôm sảy trước chuyến đi đến Amazon, nhưng độ ẩm cao trong rừng rậm khiến da cô bị nổi mẩn ngứa do rôm sảy.

Từ, cụm từ liên quan