Định nghĩa của từ triggering

triggeringadjective

kích hoạt

/ˈtrɪɡərɪŋ//ˈtrɪɡərɪŋ/

"Kích hoạt" có nguồn gốc từ lĩnh vực tâm lý học và chấn thương. Thuật ngữ này đề cập đến một kích thích, như âm thanh, hình ảnh hoặc mùi, kích hoạt phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực, do trải nghiệm chấn thương trong quá khứ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và cộng đồng trực tuyến. Mặc dù thường được sử dụng một cách thông thường, nhưng điều quan trọng là phải nhớ những tác động nghiêm trọng của chấn thương và tác động của các sự kiện kích hoạt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcò súng

exampleto pull the trigger: bóp cò

meaningnút bấm (máy ảnh...)

meaninghành động nhanh; hiểu nhanh

type ngoại động từ

meaning((thường) : off) gây ra, gây nên

exampleto pull the trigger: bóp cò

namespace

causing somebody to feel very upset or anxious by reminding them of a trauma or bad experience

khiến ai đó cảm thấy rất khó chịu hoặc lo lắng bằng cách nhắc nhở họ về một chấn thương hoặc trải nghiệm tồi tệ

Ví dụ:
  • Watching the video was a triggering experience for him.

    Xem video là một trải nghiệm thú vị đối với anh ấy.

  • This article discusses domestic abuse and could be triggering to some.

    Bài viết này thảo luận về bạo hành gia đình và có thể gây ra một số vấn đề.

  • There was a lot of anger and it was very triggering for a lot of people.

    Có rất nhiều sự tức giận và nó đã gây ra sự phẫn nộ cho rất nhiều người.

  • The snippets of anti-vaccination rhetoric on social media can often be triggering for individuals with weakened immune systems or those who have lost loved ones to preventable diseases.

    Những thông tin phản đối tiêm vắc-xin trên mạng xã hội thường có thể gây kích động cho những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc những người đã mất người thân vì các căn bệnh có thể phòng ngừa.

  • The sight of blood can be an intense trigger for individuals with hemophobia, causing a cascade of physical and emotional responses.

    Đối với những người mắc chứng sợ máu, việc nhìn thấy máu có thể là tác nhân kích thích mạnh mẽ, gây ra hàng loạt phản ứng về thể chất và cảm xúc.

Ví dụ bổ sung:
  • I apologize if my remarks were in any way triggering.

    Tôi xin lỗi nếu nhận xét của tôi gây kích động theo bất kỳ cách nào.

  • For survivors of assault, to see a perpetrator walk free is triggering.

    Đối với những người sống sót sau vụ tấn công, việc nhìn thấy thủ phạm được tự do là điều kích thích.

causing something to start or to become active

gây ra một cái gì đó để bắt đầu hoặc trở nên hoạt động

Ví dụ:
  • We don't yet know the triggering event for the building's collapse.

    Chúng tôi vẫn chưa biết nguyên nhân gây ra vụ sập tòa nhà.

  • Asthma is a chronic respiratory disease in which the airways become inflamed in response to various triggering substances.

    Hen suyễn là một bệnh hô hấp mãn tính, trong đó đường hô hấp bị viêm do phản ứng với các chất kích thích khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan