Định nghĩa của từ prototypical

prototypicaladjective

nguyên mẫu

/ˌprəʊtəˈtɪpɪkl//ˌprəʊtəˈtɪpɪkl/

Từ "prototypical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "protos" (đầu tiên) và "typos" (kiểu, dấu hiệu). Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ thứ gì đó đóng vai trò là mô hình hoặc mẫu ban đầu cho những thứ khác. Khái niệm về nguyên mẫu đóng vai trò trung tâm trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiết kế, khoa học và ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh ý tưởng về một ví dụ nền tảng xác định các đặc điểm của một nhóm hoặc danh mục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu

namespace

connected with the first design of something from which other forms are copied or developed

kết nối với thiết kế đầu tiên của một cái gì đó mà từ đó các hình thức khác được sao chép hoặc phát triển

Ví dụ:
  • Clients often ask for changes to prototypical elements late in the design process.

    Khách hàng thường yêu cầu thay đổi các yếu tố nguyên mẫu vào cuối quá trình thiết kế.

  • The prototypical family consists of a father, mother, and two kids.

    Gia đình nguyên mẫu bao gồm một người cha, một người mẹ và hai đứa con.

  • Apple's sleek and minimalist designs are a prime example of the prototypical modern tech product.

    Thiết kế tối giản và đẹp mắt của Apple là ví dụ điển hình cho sản phẩm công nghệ hiện đại nguyên mẫu.

  • The prototypical pet dog is a loyal and loving companion, always wagging its tail in excitement to see its owner.

    Chó cưng nguyên mẫu là người bạn đồng hành trung thành và đáng yêu, luôn vẫy đuôi phấn khích khi nhìn thấy chủ.

  • A prototypical construction worker wears a hardhat, overalls, and steel-toed boots on the job site.

    Một công nhân xây dựng điển hình đội mũ cứng, mặc quần yếm và đi ủng mũi thép tại công trường.

very typical of a class or category of people or things

rất điển hình của một lớp hoặc một loại người hoặc vật

Ví dụ:
  • a prototypical action hero

    một anh hùng hành động nguyên mẫu