Định nghĩa của từ public property

public propertynoun

tài sản công cộng

/ˌpʌblɪk ˈprɒpəti//ˌpʌblɪk ˈprɑːpərti/

Cụm từ "public property" ám chỉ bất kỳ nguồn lực, đối tượng hoặc tài sản nào thuộc về chính phủ vì lợi ích và mục đích sử dụng của công chúng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "thuộc về người dân" hoặc "của nhà nước". Trong Đế chế La Mã, "res publica", có nghĩa là "đồ công cộng", mô tả tài sản và nguồn lực chung thuộc sở hữu của toàn xã hội chứ không chỉ của từng công dân. Trong bối cảnh hiện đại, tài sản công cộng bao gồm nhiều thứ như công viên, đường phố, cầu, trường học, bệnh viện, bảo tàng và tòa nhà chính phủ. Những nguồn lực này được chính phủ tài trợ và duy trì thông qua thuế, và việc sử dụng chúng thường không bị hạn chế hoặc được điều chỉnh bởi luật pháp và chính sách được thiết kế để đáp ứng sự tiện lợi, an toàn và khả năng tiếp cận của công chúng. Khái niệm tài sản công bắt nguồn sâu sắc từ các giá trị của nền dân chủ và phúc lợi công cộng, vì nó đại diện cho quan niệm rằng một số nguồn lực nhất định nên được chia sẻ và sử dụng để cải thiện cộng đồng nói chung thay vì bị các cá nhân hoặc tập đoàn tư nhân kiểm soát và độc quyền.

namespace

land, buildings, etc. that are owned by the government and can be used by everyone

đất đai, tòa nhà, v.v. thuộc sở hữu của chính phủ và có thể được mọi người sử dụng

Ví dụ:
  • The youths were convicted of defacing public property.

    Những thanh niên này bị kết tội phá hoại tài sản công cộng.

  • He was charged with destroying public property.

    Ông bị buộc tội phá hoại tài sản công cộng.

a person or thing that everyone has a right to know about

một người hoặc một vật mà mọi người đều có quyền được biết

Ví dụ:
  • Sophie became public property when she married into the royal family.

    Sophie trở thành tài sản công cộng khi cô kết hôn với gia đình hoàng gia.

Từ, cụm từ liên quan