Định nghĩa của từ property guardian

property guardiannoun

người bảo vệ tài sản

/ˈprɒpəti ɡɑːdiən//ˈprɑːpərti ɡɑːrdiən/

Thuật ngữ "property guardian" là một thuật ngữ bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để đáp ứng xu hướng ngày càng tăng trong lĩnh vực nhà ở. Thuật ngữ này đề cập đến những cá nhân đảm nhận trách nhiệm tạm thời trong việc bảo vệ các tòa nhà bỏ trống khỏi bị hư hại, người chiếm đất và các vấn đề liên quan. Những bất động sản này có thể thuộc sở hữu của các tổ chức công hoặc tư, ​​chẳng hạn như chính quyền địa phương, hiệp hội nhà ở hoặc nhà phát triển, những người tìm kiếm giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho các biện pháp an ninh truyền thống hoặc quản lý bất động sản. Khái niệm giám hộ tài sản liên quan đến các thỏa thuận chung sống trong đó người giám hộ được cấp quyền cư trú trong tòa nhà để đổi lấy tiền thuê giảm hoặc không được bồi thường tài chính, vì họ đồng ý duy trì một số điều kiện liên quan đến việc bảo trì và khả năng tiếp cận tài sản. Thuật ngữ "property guardian" phản ánh vai trò kép của những cá nhân này; họ bảo vệ tài sản đồng thời đóng vai trò là hình thức sở hữu tạm thời cho đến khi tài sản sẵn sàng để cư trú toàn thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The property guardian moved into the derelict building to protect it from vandals and suspicious activity until renovations could begin.

    Người bảo vệ tài sản đã chuyển vào tòa nhà bỏ hoang để bảo vệ nó khỏi những kẻ phá hoại và hoạt động đáng ngờ cho đến khi việc cải tạo có thể bắt đầu.

  • The property guardian monitored the abandoned factory for any signs of unauthorized entry or damage, reporting any issues to the property owners.

    Người bảo vệ tài sản đã theo dõi nhà máy bỏ hoang để phát hiện bất kỳ dấu hiệu xâm nhập trái phép hoặc hư hại nào, đồng thời báo cáo mọi vấn đề cho chủ sở hữu tài sản.

  • During the estate sale, the property guardian ensured that the valuables were securely locked away in a fireproof safe to prevent them from being stolen.

    Trong quá trình bán bất động sản, người bảo vệ tài sản phải đảm bảo rằng những đồ vật có giá trị được khóa an toàn trong két chống cháy để tránh bị đánh cắp.

  • The property guardian kept watch over the historic landmark as it underwent restoration, preventing any unauthorized access to the site.

    Người bảo vệ tài sản đã theo dõi di tích lịch sử này trong quá trình trùng tu, ngăn chặn mọi sự tiếp cận trái phép vào địa điểm này.

  • While the property owner was out of town, the property guardian checked the mail and paid the necessary bills to ensure that the property was maintained and operated smoothly.

    Trong khi chủ sở hữu bất động sản đi vắng, người giám hộ bất động sản sẽ kiểm tra thư và thanh toán các hóa đơn cần thiết để đảm bảo bất động sản được bảo trì và vận hành suôn sẻ.

  • The property guardian worked closely with the architects and engineers to minimize any potential damage to the property during construction projects.

    Người bảo vệ tài sản đã làm việc chặt chẽ với các kiến ​​trúc sư và kỹ sư để giảm thiểu mọi thiệt hại tiềm ẩn cho tài sản trong quá trình xây dựng.

  • As a property guardian for a wildlife sanctuary, Maria was responsible for protecting the animals and maintaining the habitat to ensure that they thrived.

    Là người bảo vệ tài sản của khu bảo tồn động vật hoang dã, Maria có trách nhiệm bảo vệ các loài động vật và duy trì môi trường sống để đảm bảo chúng phát triển mạnh.

  • The property guardian for the high-rise building made frequent inspections to maintain safety protocols, such as ensuring that fire extinguishers were stocked and working properly.

    Người bảo vệ tài sản của tòa nhà cao tầng thường xuyên kiểm tra để duy trì các quy trình an toàn, chẳng hạn như đảm bảo bình chữa cháy được trang bị đầy đủ và hoạt động bình thường.

  • The property guardian hired a team of technicians to manage the complex security systems in the property, preventing any breaches or unauthorized access.

    Người bảo vệ tài sản đã thuê một nhóm kỹ thuật viên để quản lý hệ thống an ninh phức tạp trong tài sản, ngăn chặn mọi hành vi vi phạm hoặc truy cập trái phép.

  • When the owners were absent, the property guardian patiently answered the phone and greeted the visitors, acting as the face of the property and maintaining a positive reputation in the community.

    Khi chủ nhà vắng mặt, người bảo vệ tài sản sẽ kiên nhẫn trả lời điện thoại và chào đón khách, đóng vai trò là bộ mặt của tài sản và duy trì danh tiếng tích cực trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan