Định nghĩa của từ blue law

blue lawnoun

luật xanh

/ˈbluː lɔː//ˈbluː lɔː/

Thuật ngữ "Luật Xanh" ban đầu ám chỉ một bộ luật nghiêm ngặt, thanh giáo được áp dụng tại nhiều thị trấn và thuộc địa ở New England trong thế kỷ 17 và 18. Những luật này được đặt theo tên của chính trị gia và thẩm phán Thanh giáo, Thomas Hooker, người có biệt danh là "Blue Tom" vì chiếc áo khoác màu xanh của mình. Tuy nhiên, sau khi Hooker qua đời, màu xanh đã trở thành biểu tượng cho sự nghiêm khắc của những luật mà ông và các nhà lãnh đạo Thanh giáo khác ban hành. Những Luật Xanh này thường chi phối các khía cạnh của xã hội như quản lý bất động sản, hành vi tình dục và tuân thủ ngày Sa-bát, và thường bao gồm các hình phạt khắc nghiệt như đánh roi, phạt tiền và bỏ tù vì vi phạm. Trong cách sử dụng hiện đại, "Luật Xanh" thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ bộ luật lỗi thời hoặc quá hạn chế nào, mặc dù nguồn gốc của nó vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với truyền thống Thanh giáo và chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo.

namespace
Ví dụ:
  • In some rural communities, there is a blue law that prohibits the sale of alcohol on Sundays to honor the religious belief of the majority population.

    Ở một số cộng đồng nông thôn, có luật xanh cấm bán rượu vào Chủ Nhật để tôn vinh tín ngưỡng tôn giáo của phần lớn dân số.

  • Despite efforts to repeal them, some blue laws still exist in certain states, restricting certain activities, such as mowing the lawn on Sunday mornings.

    Bất chấp những nỗ lực bãi bỏ chúng, một số luật xanh vẫn tồn tại ở một số tiểu bang, hạn chế một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như cắt cỏ vào sáng Chủ Nhật.

  • The blue law in our town prevents us from playing golf on Sundays, which is a bit of a disappointment for golf enthusiasts like myself.

    Luật xanh ở thị trấn của chúng tôi không cho phép chúng tôi chơi golf vào Chủ Nhật, điều này khiến những người đam mê golf như tôi hơi thất vọng.

  • The quaint New England town I recently visited still enforces a blue law preventing the sale of hot dogs on Christmas Eve.

    Thị trấn cổ kính ở New England mà tôi mới ghé thăm gần đây vẫn còn thực thi luật xanh cấm bán xúc xích vào đêm Giáng sinh.

  • Some blue laws still require that all windows in a house be covered with curtains or shades after sunset.

    Một số luật xanh vẫn yêu cầu tất cả cửa sổ trong nhà phải được che bằng rèm hoặc tấm che nắng sau khi mặt trời lặn.

  • After reviewing the historical archives, it's clear that many blue laws were a manifestation of the conservative values and strict moral codes of the time.

    Sau khi xem xét các tài liệu lưu trữ lịch sử, rõ ràng là nhiều luật xanh là biểu hiện của các giá trị bảo thủ và quy tắc đạo đức nghiêm ngặt của thời đại đó.

  • The blue law in our state forbids businesses from selling sporting goods on Thanksgiving Day, which is a rare exception in today's retail landscape.

    Luật xanh ở tiểu bang của chúng tôi cấm các doanh nghiệp bán đồ thể thao vào Ngày Lễ Tạ ơn, đây là một ngoại lệ hiếm hoi trong bối cảnh bán lẻ ngày nay.

  • The passing of a recent referendum allowing Sunday alcohol sales marks the end of an age-old blue law that had garnered much ire and debate.

    Việc thông qua một cuộc trưng cầu dân ý gần đây cho phép bán rượu vào Chủ Nhật đánh dấu sự kết thúc của một đạo luật xanh lâu đời đã gây ra nhiều sự phẫn nộ và tranh cãi.

  • Some people argue that blue laws are a vestige of the past and should be repealed in favor of modern-day progress and individual freedom.

    Một số người cho rằng luật xanh là tàn tích của quá khứ và nên được bãi bỏ để ủng hộ sự tiến bộ hiện đại và tự do cá nhân.

  • While there are still some blue laws on the books, many have been swept away by the irresistible tide of changing times and societal values.

    Mặc dù vẫn còn một số luật xanh trong sách, nhưng nhiều luật đã bị cuốn trôi theo dòng chảy không thể cưỡng lại của thời đại và các giá trị xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches