Định nghĩa của từ prodigal

prodigaladjective

Thầy

/ˈprɒdɪɡl//ˈprɑːdɪɡl/

Từ "prodigal" bắt nguồn từ tiếng Latin "prodigus", có nghĩa là "phung phí", "lãng phí" hoặc "chi tiêu thoải mái". Ở Cộng hòa La Mã, "prodigus" được dùng để mô tả những cá nhân tiêu xài hoang phí và gây ra rắc rối tài chính cho bản thân và gia đình. Việc sử dụng từ "prodigal" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fridragol", có nghĩa là "đánh giá quá cao sự tự do". Từ tiếng Anh cổ này phát triển thành "fridægan" và sau đó là "fridagan" trong tiếng Anh trung đại. Ở dạng ban đầu, "fridagan" có nghĩa là "quá hào phóng" hoặc "cho không", đôi khi ám chỉ sự lãng phí hoặc xa hoa. Cuối cùng, từ "prodigal" được chuyển thể từ tiếng Latin "prodigus" và dùng để chỉ một cá nhân vốn dĩ đã tiêu xài hoang phí, thường dẫn đến khó khăn và hối tiếc. Ngày nay, việc sử dụng từ này gắn liền với câu chuyện ngụ ngôn trong Kinh thánh về Người con hoang đàng, kể về một người cha biết tha thứ và chào đón đứa con hoang đàng và ăn năn của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi

examplethe prodigal son: đứa con hoang toàng

meaning(: of) rộng rãi, hào phóng

exampleprodigal of favours: ban ân huệ rộng rãi

type danh từ

meaningngười hoang toàng; người ăn tiêu phung phí

examplethe prodigal son: đứa con hoang toàng

namespace
Ví dụ:
  • The creative writer, who once seemed like a prodigal talent, has struggled to produce anything notable in recent years.

    Nhà văn sáng tạo này, người từng được coi là một tài năng phi thường, đã phải vật lộn để tạo ra bất cứ tác phẩm đáng chú ý nào trong những năm gần đây.

  • Despite being a prodigal athlete from a young age, she experienced several injuries that forced her to take a break from competing.

    Mặc dù là một vận động viên tài năng từ khi còn nhỏ, cô đã gặp phải một số chấn thương khiến cô phải tạm dừng thi đấu.

  • The prodigal child, who had been estranged from his parents for years, suddenly returned home and asked for forgiveness.

    Đứa con hoang đàng, người đã xa lánh cha mẹ nhiều năm, đột nhiên trở về nhà và cầu xin sự tha thứ.

  • His prodigious memory allowed him to recall every detail of the experiment, no matter how complex or lengthy.

    Trí nhớ phi thường của ông cho phép ông nhớ lại mọi chi tiết của thí nghiệm, bất kể nó phức tạp hay dài dòng đến đâu.

  • The prodigal son, who had wasted his inheritance on foolish pursuits, hoped that his father would one day welcome him back with open arms.

    Người con hoang đàng, kẻ đã phung phí hết gia tài vào những việc làm ngu ngốc, hy vọng rằng một ngày nào đó cha mình sẽ chào đón mình trở về bằng vòng tay rộng mở.

  • She became a prodigal painter, capturing the world's beauty in her stunning and boundary-pushing works of art.

    Bà đã trở thành một họa sĩ tài năng, ghi lại vẻ đẹp của thế giới trong những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp và vượt ra ngoài ranh giới của mình.

  • The prodigal student, who previously excelled in her studies, found herself struggling to keep up with the coursework and sought the help of a tutor.

    Cô sinh viên hoang đàng, trước đây rất xuất sắc trong học tập, thấy mình gặp khó khăn trong việc theo kịp chương trình học và phải tìm đến sự giúp đỡ của gia sư.

  • His musical prowess as a prodigal keyboard player left the audience spellbound and delighted.

    Tài năng âm nhạc của ông với tư cách là một nghệ sĩ chơi đàn phím tài năng đã khiến khán giả say mê và thích thú.

  • Despite being considered a prodigal genius in her field, she faced unrelenting criticism and skepticism from older, more established colleagues.

    Mặc dù được coi là một thiên tài xuất chúng trong lĩnh vực của mình, bà vẫn phải đối mặt với sự chỉ trích và hoài nghi không ngừng từ những đồng nghiệp lớn tuổi và có uy tín hơn.

  • He was known to be a prodigal musician whose abilities seemed almost otherworldly, leaving audiences in awe and disbelief.

    Ông được biết đến là một nhạc sĩ tài năng với khả năng gần như siêu phàm, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và không thể tin nổi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the/a prodigal (son)
a person who leaves home and wastes their money and time on a life of pleasure, but who later is sorry about this and returns home