Định nghĩa của từ private soldier

private soldiernoun

lính tư nhân

/ˌpraɪvət ˈsəʊldʒə(r)//ˌpraɪvət ˈsəʊldʒər/

Thuật ngữ "private soldier" bắt nguồn từ Nội chiến Anh vào thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, những người lính trong quân đội thường được trả lương cho nghĩa vụ của họ từ các quỹ do các cá nhân hoặc nhóm tư nhân cung cấp, được gọi là "governors" hoặc "đại úy". Những cá nhân này sẽ tự thành lập quân đội của mình, được gọi là "trung đoàn", và chịu trách nhiệm trả lương và trang bị cho họ. Trong hệ thống này, bản thân những người lính không tham gia trực tiếp vào việc tài trợ cho quân đội. Họ nhận được mức lương thường xuyên hoặc "tiền lương", nhưng số tiền thường ít ỏi và không đủ để trang trải chi phí của họ. Do đó, những người lính này được gọi là "privates" để nhấn mạnh đến địa vị xã hội thấp kém của họ và thực tế là họ không tham gia tài chính vào các hoạt động của quân đội. Từ "soldier" cũng có lịch sử sử dụng lâu đời, có từ thời La Mã. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soudier", có nghĩa là "sold" hoặc "lính đánh thuê". Thuật ngữ "private" trong bối cảnh của một người lính ám chỉ thực tế rằng những cá nhân này phục vụ như những người lính cấp bậc, trái ngược với việc là sĩ quan hoặc hạ sĩ quan giữ các cấp bậc và nhiệm vụ cụ thể. Theo thời gian, vai trò của những người lính trong quân đội đã phát triển và thuật ngữ này đã có thêm nhiều ý nghĩa khác. Ngày nay, "private soldier" ám chỉ bất kỳ thành viên nhập ngũ nào của lực lượng vũ trang hiện đại, trái ngược với sĩ quan, chuẩn úy hoặc hạ sĩ quan. Những người lính này thường phục vụ như bộ binh, kíp xe tăng, pháo binh hoặc nhân viên hỗ trợ, thực hiện phần lớn các nhiệm vụ chiến đấu tiền tuyến trong quân đội.

namespace
Ví dụ:
  • During the war, John served as a private soldier in the infantry regiment.

    Trong chiến tranh, John phục vụ với tư cách là một người lính bình thường trong trung đoàn bộ binh.

  • His father was a retired private soldier who had seen combat in multiple wars.

    Cha ông là một cựu chiến binh đã từng tham gia chiến đấu trong nhiều cuộc chiến tranh.

  • The private soldier received a medal for his bravery on the battlefield.

    Người lính này đã được trao tặng huy chương vì lòng dũng cảm trên chiến trường.

  • The private soldier's life expectancy was short due to the dangerous conditions he faced on the front lines.

    Tuổi thọ của người lính này rất ngắn vì những điều kiện nguy hiểm mà họ phải đối mặt ở tiền tuyến.

  • As a private soldier, Sarah trained for months to learn how to handle a range of weapons.

    Là một người lính bình thường, Sarah đã được huấn luyện trong nhiều tháng để học cách sử dụng nhiều loại vũ khí.

  • The private soldier's duty was to follow the orders of his superior officers and carry out their commands.

    Nhiệm vụ của người lính là tuân theo lệnh của sĩ quan cấp trên và thực hiện nhiệm vụ.

  • After serving as a private soldier for several years, James was promoted to the rank of sergeant.

    Sau khi phục vụ với tư cách là một người lính trong nhiều năm, James được thăng cấp lên trung sĩ.

  • The private soldier's pay was modest, leaving him with little disposable income.

    Mức lương của người lính này khá khiêm tốn, khiến anh ta không có nhiều thu nhập khả dụng.

  • The private soldier's letters home often detailed the hardships he faced in the trenches.

    Những lá thư gửi về nhà của người lính thường kể chi tiết về những khó khăn mà anh phải đối mặt trong chiến hào.

  • Despite the challenges of being a private soldier, many saw it as an honorable way to serve their country.

    Bất chấp những thách thức khi trở thành một người lính, nhiều người coi đó là cách đáng trân trọng để phục vụ đất nước.