- During the war, John served as a private soldier in the infantry regiment.
Trong chiến tranh, John phục vụ với tư cách là một người lính bình thường trong trung đoàn bộ binh.
- His father was a retired private soldier who had seen combat in multiple wars.
Cha ông là một cựu chiến binh đã từng tham gia chiến đấu trong nhiều cuộc chiến tranh.
- The private soldier received a medal for his bravery on the battlefield.
Người lính này đã được trao tặng huy chương vì lòng dũng cảm trên chiến trường.
- The private soldier's life expectancy was short due to the dangerous conditions he faced on the front lines.
Tuổi thọ của người lính này rất ngắn vì những điều kiện nguy hiểm mà họ phải đối mặt ở tiền tuyến.
- As a private soldier, Sarah trained for months to learn how to handle a range of weapons.
Là một người lính bình thường, Sarah đã được huấn luyện trong nhiều tháng để học cách sử dụng nhiều loại vũ khí.
- The private soldier's duty was to follow the orders of his superior officers and carry out their commands.
Nhiệm vụ của người lính là tuân theo lệnh của sĩ quan cấp trên và thực hiện nhiệm vụ.
- After serving as a private soldier for several years, James was promoted to the rank of sergeant.
Sau khi phục vụ với tư cách là một người lính trong nhiều năm, James được thăng cấp lên trung sĩ.
- The private soldier's pay was modest, leaving him with little disposable income.
Mức lương của người lính này khá khiêm tốn, khiến anh ta không có nhiều thu nhập khả dụng.
- The private soldier's letters home often detailed the hardships he faced in the trenches.
Những lá thư gửi về nhà của người lính thường kể chi tiết về những khó khăn mà anh phải đối mặt trong chiến hào.
- Despite the challenges of being a private soldier, many saw it as an honorable way to serve their country.
Bất chấp những thách thức khi trở thành một người lính, nhiều người coi đó là cách đáng trân trọng để phục vụ đất nước.