Định nghĩa của từ corporal

corporalnoun

Hạ sĩ

/ˈkɔːpərəl//ˈkɔːrpərəl/

Từ "corporal" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "cơ thể" và hậu tố "-al", tạo thành một tính từ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ cơ thể con người, đặc biệt là khía cạnh thể chất hoặc thể chất của bản chất con người. Vào thế kỷ 16, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả một sĩ quan không ủy nhiệm trong quân đội, chịu trách nhiệm quản lý việc huấn luyện thể chất, kỷ luật và trừng phạt. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "corporal" cũng được sử dụng để mô tả một thành viên không phải là giáo sĩ của một dòng tu, chẳng hạn như dòng Phanxicô hoặc dòng Đaminh. Cách sử dụng này hiện đã phần lớn lỗi thời. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "corporal" vẫn duy trì mối liên hệ với cơ thể, dù là cơ thể vật lý hay theo nghĩa rộng hơn là bản chất con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) khăn thánh

examplecorporal punishment: hình phạt về thể xác; nhục hình

meaning(quân sự) hạ sĩ, cai

type tính từ

meaning(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác

examplecorporal punishment: hình phạt về thể xác; nhục hình

meaningcá nhân, riêng

namespace
Ví dụ:
  • The corporal led his platoon through the dangerous terrain, barking out orders and ensuring their safety.

    Người hạ sĩ dẫn đầu trung đội của mình băng qua địa hình nguy hiểm, ra lệnh và đảm bảo an toàn cho họ.

  • John served as a corporal in the Marines and earned a Purple Heart for his bravery in combat.

    John phục vụ với tư cách là hạ sĩ trong Thủy quân lục chiến và được trao tặng Huân chương Trái tim tím vì lòng dũng cảm trong chiến đấu.

  • During the drill, the corporal inspected each soldier's equipment to ensure everyone was properly prepared.

    Trong quá trình tập luyện, hạ sĩ kiểm tra thiết bị của từng binh sĩ để đảm bảo mọi người đều chuẩn bị đầy đủ.

  • The corporal addressed the group with a stern voice, emphasizing the importance of following orders and working as a team.

    Người hạ sĩ nói với nhóm bằng giọng nghiêm khắc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo mệnh lệnh và làm việc theo nhóm.

  • After completing six months as a corporal, Sarah was promoted to sergeant in recognition of her outstanding leadership skills.

    Sau sáu tháng phục vụ với tư cách là hạ sĩ, Sarah được thăng hàm trung sĩ để ghi nhận kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô.

  • At the military ball, the corporal proudly wore his dress uniform and danced with his spouse.

    Tại buổi vũ hội quân đội, viên hạ sĩ tự hào mặc quân phục và khiêu vũ cùng vợ mình.

  • To become a corporal, the soldier had to demonstrate a level of expertise, discipline, and leadership within their unit.

    Để trở thành hạ sĩ, người lính phải chứng minh được trình độ chuyên môn, tính kỷ luật và khả năng lãnh đạo trong đơn vị của mình.

  • While on patrol, the corporal noticed that a fellow soldier's gear was missing and quickly issued a replacement before it could compromise their mission.

    Trong khi tuần tra, viên hạ sĩ nhận thấy đồ dùng của một đồng đội bị mất và nhanh chóng cấp đồ thay thế trước khi điều đó ảnh hưởng đến nhiệm vụ của họ.

  • The corporal displayed great courage and resourcefulness under fire, earning the respect of his peers and the admiration of his superiors.

    Người hạ sĩ đã thể hiện lòng dũng cảm và sự tháo vát tuyệt vời trong chiến đấu, nhận được sự tôn trọng của đồng đội và sự ngưỡng mộ của cấp trên.

  • When a new recruit showed signs of struggling, the corporal took them aside and provided one-on-one coaching to help them succeed in their role.

    Khi một tân binh có dấu hiệu gặp khó khăn, hạ sĩ sẽ kéo họ sang một bên và hướng dẫn riêng để giúp họ hoàn thành tốt vai trò của mình.