Định nghĩa của từ private practice

private practicenoun

thực hành tư nhân

/ˌpraɪvət ˈpræktɪs//ˌpraɪvət ˈpræktɪs/

Thuật ngữ "private practice" trong ngành y tế đề cập đến hoạt động hành nghề độc lập của chuyên gia chăm sóc sức khỏe bên ngoài bệnh viện, phòng khám hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe khác. Loại hình hành nghề này cho phép bác sĩ, bác sĩ phẫu thuật, nhà trị liệu và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên biệt và cá nhân hóa cho bệnh nhân của họ trong một môi trường được cá nhân hóa hơn. Thuật ngữ "private" trong bối cảnh này đề cập đến thực tế là các hoạt động hành nghề này không liên kết với một tổ chức chăm sóc sức khỏe lớn hơn hoặc cơ quan chính phủ, mang lại cho bác sĩ sự độc lập và khả năng kiểm soát lớn hơn đối với công việc và việc chăm sóc bệnh nhân của họ. Việc sử dụng từ "practice" làm nổi bật thực tế là các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe này tham gia vào việc chăm sóc và điều trị bệnh nhân liên tục, khác với hoạt động hành nghề y tại bệnh viện tập trung nhiều hơn vào chẩn đoán và điều trị các tình trạng cấp tính. Khái niệm hành nghề tư nhân có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, với sự xuất hiện của một khuôn khổ quản lý cho phép các bác sĩ hành nghề độc lập bên ngoài bệnh viện. Xu hướng này được thúc đẩy hơn nữa nhờ những tiến bộ trong y học cho phép thực hiện các thủ thuật chuyên khoa và tự chọn hơn bên ngoài bệnh viện. Vào giữa thế kỷ 20, hoạt động hành nghề tư nhân đã trở thành một đặc điểm nổi bật của bối cảnh chăm sóc sức khỏe ở nhiều nước phát triển khi các bác sĩ tìm kiếm quyền tự chủ và độc lập về tài chính lớn hơn. Trong khi vai trò của hoạt động hành nghề tư nhân đã phát triển để đáp ứng những thay đổi đang diễn ra trong ngành chăm sóc sức khỏe, thì khái niệm cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa, được cá nhân hóa trong môi trường riêng tư vẫn là một khía cạnh quan trọng của bối cảnh y tế hiện đại.

namespace

the fact of working on your own or in a small independent company rather than as an employee of the government or a large company

thực tế là làm việc một mình hoặc trong một công ty độc lập nhỏ thay vì làm nhân viên của chính phủ hoặc một công ty lớn

Ví dụ:
  • Most solicitors in England and Wales are in private practice.

    Hầu hết luật sư ở Anh và xứ Wales đều hành nghề tư nhân.

(in the UK) the fact of providing medical care outside the National Health Service, which people must pay for; a place providing this care

(ở Anh) thực tế cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế bên ngoài Dịch vụ Y tế Quốc gia, mà mọi người phải trả tiền; một nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc này

Ví dụ:
  • A large number of dentists have left the National Health Service to go into private practice.

    Một số lượng lớn nha sĩ đã rời khỏi Dịch vụ Y tế Quốc gia để hành nghề tư nhân.

  • They set up a private practice.

    Họ mở một phòng khám tư.

  • She maintains a private practice as a mental health consultant.

    Cô ấy hiện đang hành nghề tư vấn sức khỏe tâm thần.