Định nghĩa của từ private law

private lawnoun

luật riêng tư

/ˌpraɪvət ˈlɔː//ˌpraɪvət ˈlɔː/

Thuật ngữ "private law" đề cập đến các nguyên tắc và quy định pháp lý chi phối các mối quan hệ giữa cá nhân và các thực thể nằm ngoài phạm vi quản lý của chính phủ. Trái ngược với luật công, liên quan đến việc quản lý và điều chỉnh các chức năng của chính phủ, luật tư liên quan đến việc bảo vệ các quyền của cá nhân, biện pháp khắc phục những sai trái do người khác gây ra và giải quyết các tranh chấp dân sự. Các nguyên tắc của nó bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm luật lệ, phán quyết của tòa án và các nguyên tắc pháp lý bắt nguồn từ luật chung và công bằng. Luật tư bao gồm các lĩnh vực như luật hợp đồng, luật về hành vi trái pháp luật, luật tài sản và luật gia đình, trong số những lĩnh vực khác, và rất cần thiết để đảm bảo rằng các quyền và lợi ích của cá nhân được bảo vệ trong một xã hội được quản lý bởi pháp quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The rulings made by the Small Claims Court are considered private law as they apply specifically to individual disputes rather than case law that affects the legal system as a whole.

    Các phán quyết do Tòa án giải quyết các vụ kiện nhỏ đưa ra được coi là luật tư vì chúng áp dụng cụ thể cho các tranh chấp cá nhân thay vì luật lệ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống pháp luật.

  • The estate planning document that outlines an individual's wishes concerning their assets and inheritance falls under the umbrella of private law.

    Văn bản lập kế hoạch di sản nêu rõ mong muốn của cá nhân liên quan đến tài sản và quyền thừa kế thuộc phạm vi của luật tư nhân.

  • The contract signed between two parties, detailing the terms and conditions of their agreement, is a product of private law as it is subject to the specific relationship between those parties.

    Hợp đồng được ký giữa hai bên, trong đó nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện thỏa thuận của họ, là sản phẩm của luật tư nhân vì nó tuân theo mối quan hệ cụ thể giữa các bên đó.

  • The compensation awarded to a victim of a personal injury in a court of law is a result of private law, as it is determined by the facts of the specific incident and not by general legal principles.

    Khoản bồi thường được trao cho nạn nhân thương tích cá nhân tại tòa án là kết quả của luật tư nhân vì nó được xác định dựa trên các sự kiện của vụ việc cụ thể chứ không phải theo các nguyên tắc pháp lý chung.

  • The legal status of a limited liability company, including its structure and obligations, falls within the realm of private law.

    Tình trạng pháp lý của công ty trách nhiệm hữu hạn, bao gồm cơ cấu và nghĩa vụ của công ty, thuộc phạm vi của luật tư nhân.

  • The internal governance documents of a non-profit organization, such as its bylaws, are examples of private law as they determine how the organization will operate and interact with its members and stakeholders.

    Các tài liệu quản trị nội bộ của một tổ chức phi lợi nhuận, chẳng hạn như điều lệ, là ví dụ về luật tư nhân vì chúng xác định cách thức tổ chức sẽ hoạt động và tương tác với các thành viên và bên liên quan.

  • The settlement agreements between parties in family law proceedings, such as divorce settlements or child custody agreements, are subject to private law, as they are negotiated and agreed upon by the parties involved.

    Các thỏa thuận giải quyết giữa các bên trong tố tụng luật gia đình, chẳng hạn như giải quyết ly hôn hoặc thỏa thuận nuôi con, đều tuân theo luật tư nhân vì chúng được các bên liên quan đàm phán và đồng ý.

  • The rights and obligations of shareholders in a public limited company, as outlined in the company's articles of association, are governed by private law principles.

    Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần đại chúng, như được nêu trong điều lệ công ty, được điều chỉnh bởi các nguyên tắc luật tư nhân.

  • The licensing agreements between technology companies and their suppliers, detailing the terms of their intellectual property rights, are instances of private law as they represent the specific relationship between those parties.

    Các thỏa thuận cấp phép giữa các công ty công nghệ và nhà cung cấp của họ, trong đó nêu chi tiết các điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ của họ, là những ví dụ về luật tư nhân vì chúng thể hiện mối quan hệ cụ thể giữa các bên đó.

  • The contracts between employees and their employers, outlining the terms of their employment, including salaries, benefits, and job descriptions, are regarded as private law agreements.

    Hợp đồng giữa người lao động và người sử dụng lao động, nêu rõ các điều khoản tuyển dụng, bao gồm lương, phúc lợi và mô tả công việc, được coi là thỏa thuận luật tư nhân.