tính từ
chính, chủ yếu
principal cause: nguyên nhân chính
principal boy: vai nam chính (trong một vở tuồng câm)
principal girl: vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)
(ngôn ngữ học) chính
lady principal: bà hiệu trưởng
danh từ
người đứng đầu
principal cause: nguyên nhân chính
principal boy: vai nam chính (trong một vở tuồng câm)
principal girl: vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)
giám đốc, hiệu trưởng
lady principal: bà hiệu trưởng
chủ, chủ mướn, chủ thuê