Định nghĩa của từ principal girl

principal girlnoun

cô gái hiệu trưởng

/ˌprɪnsəpl ˈɡɜːl//ˌprɪnsəpl ˈɡɜːrl/

Thuật ngữ "principal girl" thường được sử dụng trong bối cảnh các hình thức múa cổ điển truyền thống của Ấn Độ như Bharatanatyam, Kuchipudi và Manipuri. Từ "principal" dùng để chỉ vai trò dẫn đầu hoặc quan trọng nhất do một vũ công nữ đảm nhiệm trong một tác phẩm múa cổ điển. Theo truyền thống, vai trò của nữ chính có ba phần - người kể chuyện, ca sĩ và vũ công. Trong các vở kịch múa cổ điển, nữ chính là nữ anh hùng của câu chuyện và màn trình diễn của cô ấy thể hiện cảm xúc, xung đột và mối quan hệ giữa các nhân vật khác nhau. Âm nhạc và các bước nhảy bổ sung cho chủ đề của câu chuyện, tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và văn hóa. Tầm quan trọng của vai trò nữ chính thể hiện rõ trong xã hội Ấn Độ truyền thống, nơi múa đã trở thành một phần của các nghi lễ tôn giáo, xã hội và văn hóa trong nhiều thế kỷ. Màn trình diễn của nữ chính là sự tôn vinh nữ tính, duyên dáng và vẻ đẹp, làm nổi bật tầm quan trọng của hình thức nữ tính trong văn hóa Ấn Độ. Tóm lại, từ "principal girl" trong bối cảnh các điệu múa cổ điển truyền thống của Ấn Độ tượng trưng cho nữ vũ công chính, ca sĩ và người kể chuyện, truyền tải di sản văn hóa phong phú của Ấn Độ thông qua ba hình thức biểu đạt nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • Emma was thrilled to be cast as the principal girl in this year's school production of "Cinderella."

    Emma rất vui mừng khi được chọn vào vai nữ chính trong vở kịch "Cô bé Lọ Lem" của trường năm nay.

  • The principal girl's beautiful voice and graceful dancing captivated the audience during the performance.

    Giọng hát tuyệt vời và điệu nhảy uyển chuyển của cô gái chính đã làm say đắm khán giả trong suốt buổi biểu diễn.

  • As the principal girl, Lily worked closely with the choreographers and acting coaches to perfect her character.

    Với vai nữ chính, Lily đã làm việc chặt chẽ với các biên đạo múa và huấn luyện viên diễn xuất để hoàn thiện nhân vật của mình.

  • The role of the principal girl requires not just singing and dancing ability, but also strong acting skills.

    Vai diễn nữ chính không chỉ đòi hỏi khả năng ca hát, nhảy múa mà còn phải có kỹ năng diễn xuất tốt.

  • Isabelle's portrayal of the principal girl was so impressive that the judges awarded her the Best Actress prize at the dance competition.

    Diễn xuất của Isabelle trong vai nữ chính ấn tượng đến nỗi ban giám khảo đã trao cho cô giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại cuộc thi khiêu vũ.

  • The principal girl's costume was stunning, with a sparkling gown and a delicate tiara that added to the magical feel of the production.

    Trang phục của cô gái chính thật tuyệt đẹp, với chiếc váy lấp lánh và vương miện tinh tế làm tăng thêm cảm giác kỳ diệu cho buổi biểu diễn.

  • Grace's success as the principal girl was a result of her dedication and hard work in preparing for the role.

    Thành công của Grace với vai trò là nữ chính là kết quả của sự tận tâm và chăm chỉ chuẩn bị cho vai diễn.

  • The principal girl's entrance on stage was met with thunderous applause from the audience.

    Sự xuất hiện của nữ sinh chính trên sân khấu đã nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả.

  • The principal girl's solos in the musical numbers received a standing ovation from the audience.

    Phần độc tấu của nữ ca sĩ chính trong tiết mục âm nhạc đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • For her role as the principal girl, Sophia was asked to sing at the school's annual awards ceremony in front of the principal and board of trustees.

    Với vai trò là nữ sinh chủ chốt, Sophia được yêu cầu hát tại lễ trao giải thưởng thường niên của trường trước hiệu trưởng và hội đồng quản trị.

Từ, cụm từ liên quan